単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,363 17,292 17,887 47,108 110,064
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,440 -1,004 8,937 154,335 224,872
- Khấu hao TSCĐ 2,406 994 6,130 87,914 153,060
- Các khoản dự phòng 109 154 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 84 332 -218 -611 82
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,840 -2,651 -1,396 -576 -1,004
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 168 4,421 67,609 72,734
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,803 16,288 26,824 201,443 334,936
- Tăng, giảm các khoản phải thu -67,283 -11,486 44,556 38,261 4,122
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,455 2,556 18,608 -3,473 -6,528
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,327 -13,698 -91 2,604 43,257
- Tăng giảm chi phí trả trước 36,523 167 -2,866 -5,535 -40,999
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -168 -4,005 -66,854 -71,798
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,741 -3,024 -3,180 -8,020 -4,674
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -982 -612 -3,577 -1,060 -2,575
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35,462 -9,976 76,267 157,367 255,741
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -134 -4,391 -341,686 -781,698 -780,591
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23,757 600 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -61,083 -1,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 41,000 8,083 44,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,968 2,826 2,045 576 1,053
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,507 6,119 -295,640 -781,122 -779,538
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 224,132 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 2,958 228,000 532,000 669,110
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -317 -423 -112,875 -154,527
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 2,641 227,577 643,258 514,583
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28,955 -1,216 8,204 19,502 -9,213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,037 6,082 4,865 12,877 32,387
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 -191 8 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,082 4,865 12,877 32,387 23,173