Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
460,190
|
464,208
|
305,402
|
409,437
|
540,057
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
460,190
|
464,208
|
305,402
|
409,437
|
540,057
|
Giá vốn hàng bán
|
427,854
|
435,372
|
274,663
|
285,696
|
337,617
|
Lợi nhuận gộp
|
32,336
|
28,835
|
30,739
|
123,741
|
202,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,376
|
2,519
|
2,011
|
3,452
|
5,135
|
Chi phí tài chính
|
219
|
420
|
5,108
|
68,612
|
74,590
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
168
|
4,421
|
67,849
|
72,734
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,491
|
14,250
|
9,766
|
12,425
|
23,210
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,002
|
16,684
|
17,876
|
46,157
|
109,775
|
Thu nhập khác
|
954
|
936
|
16
|
763
|
338
|
Chi phí khác
|
5,592
|
328
|
5
|
34
|
49
|
Lợi nhuận khác
|
-4,639
|
608
|
11
|
729
|
289
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,363
|
17,292
|
17,887
|
46,886
|
110,064
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,205
|
3,644
|
3,789
|
10,615
|
21,443
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-173
|
159
|
-83
|
-1,229
|
835
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,032
|
3,803
|
3,706
|
9,386
|
22,278
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,331
|
13,489
|
14,181
|
37,500
|
87,787
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,331
|
13,489
|
14,181
|
37,500
|
87,787
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|