Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,357
|
114,522
|
159,065
|
189,258
|
162,834
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
99,357
|
114,522
|
159,065
|
189,258
|
162,834
|
Giá vốn hàng bán
|
60,177
|
67,815
|
98,231
|
135,577
|
119,183
|
Lợi nhuận gộp
|
39,180
|
46,708
|
60,834
|
53,682
|
43,651
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,405
|
1,419
|
826
|
1,824
|
3,641
|
Chi phí tài chính
|
16,999
|
13,899
|
25,747
|
30,322
|
28,436
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,728
|
13,470
|
21,208
|
29,305
|
25,911
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,523
|
7,122
|
5,404
|
6,155
|
8,152
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,063
|
27,106
|
30,509
|
19,029
|
10,704
|
Thu nhập khác
|
|
1,279
|
|
|
45
|
Chi phí khác
|
|
699
|
|
|
221
|
Lợi nhuận khác
|
|
580
|
|
|
-175
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,063
|
27,685
|
30,509
|
19,029
|
10,529
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,008
|
4,623
|
6,409
|
3,310
|
4,940
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
29
|
1,115
|
-306
|
522
|
-2,819
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,037
|
5,738
|
6,103
|
3,831
|
2,121
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,026
|
21,947
|
24,405
|
15,198
|
8,408
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,026
|
21,947
|
24,405
|
15,198
|
8,408
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|