単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,262 99,357 114,522 159,065 189,258
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 169,262 99,357 114,522 159,065 189,258
Giá vốn hàng bán 127,833 60,177 67,815 98,231 135,577
Lợi nhuận gộp 41,428 39,180 46,708 60,834 53,682
Doanh thu hoạt động tài chính 1,215 1,405 1,419 826 1,824
Chi phí tài chính 18,502 16,999 13,899 25,747 30,322
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,444 16,728 13,470 21,208 29,305
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,832 3,523 7,122 5,404 6,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,309 20,063 27,106 30,509 19,029
Thu nhập khác 1,279
Chi phí khác 2 699
Lợi nhuận khác -2 580
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,306 20,063 27,685 30,509 19,029
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,339 4,008 4,623 6,409 3,310
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,326 29 1,115 -306 522
Chi phí thuế TNDN 4,013 4,037 5,738 6,103 3,831
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,293 16,026 21,947 24,405 15,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,293 16,026 21,947 24,405 15,198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)