単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,522 159,065 189,258 162,834 183,249
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 114,522 159,065 189,258 162,834 183,249
Giá vốn hàng bán 67,815 98,231 135,577 119,183 141,276
Lợi nhuận gộp 46,708 60,834 53,682 43,651 41,972
Doanh thu hoạt động tài chính 1,419 826 1,824 3,641 2,154
Chi phí tài chính 13,899 25,747 30,322 28,436 27,610
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,470 21,208 29,305 25,911 26,331
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,122 5,404 6,155 8,152 9,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,106 30,509 19,029 10,704 7,066
Thu nhập khác 1,279 45 50
Chi phí khác 699 221 0
Lợi nhuận khác 580 -175 50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,685 30,509 19,029 10,529 7,116
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,623 6,409 3,310 4,940 1,453
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,115 -306 522 -2,819 0
Chi phí thuế TNDN 5,738 6,103 3,831 2,121 1,453
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,947 24,405 15,198 8,408 5,663
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,947 24,405 15,198 8,408 5,663
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)