I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
133,835
|
106,364
|
134,263
|
150,060
|
163,033
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,172
|
-23,329
|
-43,111
|
-42,596
|
-42,513
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,792
|
-6,932
|
-15,142
|
-19,086
|
-21,741
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,523
|
-17,607
|
-13,838
|
-20,424
|
-26,218
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,910
|
-3,674
|
0
|
|
-20,443
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,051
|
2,561
|
12,870
|
3,280
|
7,304
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,521
|
-6,050
|
-7,447
|
-6,837
|
-17,355
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63,968
|
51,333
|
67,594
|
64,396
|
42,068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-195
|
-570,893
|
-427,373
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-438
|
5
|
4
|
7
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-438
|
5
|
-191
|
-570,886
|
-427,370
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-10
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
593,260
|
1,040,694
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,632
|
-38,632
|
-38,632
|
-138,632
|
-672,403
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,642
|
-38,632
|
-38,632
|
454,628
|
368,291
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,889
|
12,706
|
28,772
|
-51,862
|
-17,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,498
|
32,387
|
45,093
|
73,865
|
23,173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,387
|
45,093
|
73,865
|
22,003
|
6,161
|