単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 192,222 208,006 225,285 178,883 403,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,387 45,093 73,865 22,003 23,173
1. Tiền 9,187 4,536 73,865 17,003 23,173
2. Các khoản tương đương tiền 23,200 40,557 0 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,164 51,920 37,401 44,381 253,009
1. Phải thu khách hàng 66,899 60,561 41,480 42,981 52,304
2. Trả trước cho người bán 18,355 22,380 20,391 20,751 225,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,478 3,546 10,097 15,217 9,778
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,568 -34,568 -34,568 -34,568 -34,568
IV. Tổng hàng tồn kho 5,207 5,583 6,902 6,550 11,735
1. Hàng tồn kho 5,207 5,583 6,902 6,550 11,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 100,463 105,409 107,117 105,949 115,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 848 4,778 5,043 2,710 11,035
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99,615 100,631 102,074 103,238 104,104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,046,282 1,022,868 1,020,441 1,547,396 1,495,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,200 2,210 2,200 2,200 2,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,200 2,210 2,200 2,200 2,200
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,034,382 1,005,548 976,835 1,501,635 1,454,379
1. Tài sản cố định hữu hình 1,034,344 1,005,533 976,835 1,501,635 1,454,379
- Nguyên giá 1,131,987 1,131,987 1,132,107 1,703,045 1,705,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,643 -126,455 -155,273 -201,410 -250,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 38 15 0 0 0
- Nguyên giá 746 746 746 746 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -708 -731 -746 -746 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,031 7,800 24,493 41,947 39,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,705 6,473 24,282 41,430 38,517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,326 1,327 212 517 522
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,238,504 1,230,874 1,245,726 1,726,279 1,898,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 662,735 642,219 635,189 1,091,337 1,238,388
I. Nợ ngắn hạn 167,917 186,033 217,635 263,956 288,723
1. Vay và nợ ngắn 154,527 154,527 154,527 199,328 214,262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,542 11,690 28,558 26,697 33,275
4. Người mua trả tiền trước 10 10 10 10 55
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,697 4,008 8,745 15,040 20,629
6. Phải trả người lao động 0 10,085 13,942 13,527 11,592
7. Chi phí phải trả 1,316 916 7,131 4,889 4,884
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,763 1,950 2,024 1,882 1,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 494,817 456,186 417,554 827,381 949,665
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 494,817 456,186 417,554 827,381 949,665
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 575,769 588,655 610,537 634,942 660,351
I. Vốn chủ sở hữu 575,769 588,655 610,537 634,942 660,351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,355 500,355 500,355 500,355 500,355
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -224 -288 -288 -288
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 839 839 69,839 69,839 69,839
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,918 1,918 1,918 1,918 1,918
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,656 85,766 38,713 63,118 88,527
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62 2,671 2,581 2,524 693
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,238,504 1,230,874 1,245,726 1,726,279 1,898,739