I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
284.057
|
147.046
|
186.693
|
1.045.435
|
1.095.977
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-226.840
|
-107.062
|
-172.948
|
-889.139
|
-1.418.709
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.671
|
-9.125
|
-10.468
|
-3.163
|
-2.768
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.807
|
-2.977
|
-1.646
|
-784
|
-1.799
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.366
|
-3.002
|
-1.556
|
-9.386
|
-20.551
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.129
|
1.157
|
8.932
|
251.625
|
6
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14.817
|
-12.422
|
-11.658
|
-254.457
|
-354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.686
|
13.614
|
-2.651
|
140.130
|
-348.199
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.323
|
-543
|
-672
|
-1.799
|
-1.337
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.632
|
0
|
881
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-169.120
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
60.347
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-90
|
-60
|
-18.588
|
-37.400
|
-57.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
18.760
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
36
|
20
|
|
2.643
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.279
|
-567
|
-18.359
|
-24.199
|
-145.707
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
25.457
|
|
401.774
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62.709
|
49.810
|
83.504
|
42.030
|
91.614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70.394
|
-55.805
|
-84.053
|
-26.059
|
-64.768
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.638
|
-2.579
|
-3.220
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.932
|
-2.421
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.255
|
-10.995
|
21.688
|
15.972
|
428.620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
710
|
2.051
|
678
|
131.903
|
-65.286
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.087
|
4.797
|
6.848
|
5.441
|
137.344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.797
|
6.848
|
7.526
|
137.344
|
72.058
|