I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.117
|
3.922
|
2.109
|
3.524
|
15.889
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.587
|
32.928
|
18.946
|
16.967
|
13.682
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.938
|
15.261
|
14.310
|
13.382
|
12.703
|
- Các khoản dự phòng
|
-34
|
8.662
|
2.788
|
1.256
|
249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
124
|
5.832
|
-331
|
-266
|
-294
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.560
|
3.174
|
2.179
|
2.595
|
1.024
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.704
|
36.851
|
21.055
|
20.491
|
29.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
67.312
|
-7.132
|
-31.670
|
-28.733
|
14.705
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-285
|
-1.101
|
-7.131
|
6.941
|
-2.967
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28.948
|
-13.543
|
36.856
|
24.172
|
-15.944
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.987
|
-654
|
900
|
511
|
471
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.647
|
-3.625
|
-3.350
|
-3.029
|
-1.067
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-717
|
-1.733
|
-982
|
-437
|
-4.504
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.433
|
-517
|
0
|
-576
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.973
|
8.545
|
15.678
|
19.340
|
20.265
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.731
|
-177
|
-5.812
|
-348
|
-2.350
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.582
|
1.347
|
258
|
199
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.889
|
-1.600
|
-500
|
0
|
-19.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
700
|
0
|
2.900
|
0
|
462
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-11.000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.302
|
0
|
0
|
11.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
136
|
358
|
1.142
|
465
|
183
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.202
|
-9.769
|
-2.013
|
316
|
-9.705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-115
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115.557
|
94.711
|
104.587
|
96.076
|
125.106
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135.388
|
-101.754
|
-108.699
|
-107.971
|
-131.186
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.171
|
0
|
-8.910
|
-34
|
-4.495
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.002
|
-7.043
|
-13.021
|
-12.044
|
-10.575
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.769
|
-8.268
|
644
|
7.612
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.474
|
15.763
|
7.495
|
8.209
|
16.325
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.243
|
7.495
|
8.139
|
16.325
|
16.310
|