TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
370.224
|
389.671
|
740.128
|
636.902
|
609.735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64.458
|
219.907
|
363.539
|
220.877
|
238.223
|
1. Tiền
|
14.458
|
79.907
|
98.539
|
40.877
|
20.461
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
140.000
|
265.000
|
180.000
|
217.763
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111.000
|
0
|
170.000
|
190.000
|
150.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
111.000
|
0
|
170.000
|
190.000
|
150.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.058
|
86.600
|
124.150
|
119.383
|
108.025
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.098
|
40.178
|
47.581
|
66.065
|
65.162
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.962
|
6.708
|
32.184
|
6.711
|
7.907
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.255
|
58.971
|
54.717
|
56.939
|
45.288
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.257
|
-19.257
|
-10.332
|
-10.332
|
-10.332
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.775
|
24.041
|
17.888
|
34.201
|
34.198
|
1. Hàng tồn kho
|
22.775
|
24.041
|
17.888
|
34.201
|
34.198
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75.933
|
59.123
|
64.551
|
72.441
|
79.288
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16.986
|
13.318
|
13.292
|
15.962
|
17.582
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
58.936
|
45.795
|
51.249
|
56.469
|
61.636
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
10
|
10
|
70
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
920.544
|
901.427
|
1.120.980
|
1.527.789
|
1.464.704
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.794
|
14.794
|
14.831
|
16.031
|
16.033
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.794
|
14.794
|
14.831
|
16.031
|
16.033
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
779.668
|
756.132
|
998.552
|
1.388.204
|
1.345.040
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
779.566
|
756.041
|
998.473
|
1.387.977
|
1.344.833
|
- Nguyên giá
|
1.034.782
|
1.034.782
|
1.201.780
|
1.630.775
|
1.631.073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-255.217
|
-278.741
|
-203.307
|
-242.799
|
-286.240
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
102
|
90
|
79
|
227
|
207
|
- Nguyên giá
|
358
|
358
|
358
|
518
|
518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256
|
-268
|
-279
|
-291
|
-311
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12
|
1.038
|
2.179
|
0
|
1.355
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12
|
1.038
|
2.179
|
0
|
1.355
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
126.070
|
129.463
|
105.418
|
123.554
|
102.276
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
124.118
|
127.511
|
103.466
|
121.602
|
100.324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.290.768
|
1.291.098
|
1.861.109
|
2.164.691
|
2.074.439
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
670.289
|
646.780
|
863.137
|
1.165.515
|
1.061.510
|
I. Nợ ngắn hạn
|
240.666
|
238.560
|
300.073
|
376.286
|
312.006
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
72.880
|
72.445
|
96.345
|
136.397
|
136.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
88.709
|
69.308
|
80.313
|
133.306
|
99.198
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84
|
1.082
|
146
|
532
|
4.554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.667
|
7.425
|
42.225
|
21.705
|
2.195
|
6. Phải trả người lao động
|
33.573
|
34.116
|
39.372
|
32.578
|
35.790
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.941
|
10.228
|
5.102
|
7.406
|
8.732
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16.278
|
15.286
|
9.641
|
16.370
|
1.272
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.635
|
20.431
|
20.169
|
21.371
|
17.849
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.898
|
8.238
|
6.762
|
6.621
|
5.915
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
429.622
|
408.221
|
563.064
|
789.229
|
749.505
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
429.622
|
408.221
|
563.064
|
789.229
|
749.505
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
620.480
|
644.317
|
997.972
|
999.176
|
1.012.929
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
620.480
|
644.317
|
997.972
|
999.176
|
1.012.929
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430.873
|
430.873
|
660.960
|
660.960
|
660.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-162
|
-167
|
-406
|
-406
|
-406
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
97.850
|
113.866
|
113.866
|
113.866
|
113.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
91.919
|
99.744
|
223.552
|
224.756
|
238.509
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65.911
|
43.487
|
400
|
400
|
224.756
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.008
|
56.257
|
223.151
|
224.356
|
13.753
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.290.768
|
1.291.098
|
1.861.109
|
2.164.691
|
2.074.439
|