Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 370.224 389.671 740.128 636.902 609.735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64.458 219.907 363.539 220.877 238.223
1. Tiền 14.458 79.907 98.539 40.877 20.461
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 140.000 265.000 180.000 217.763
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111.000 0 170.000 190.000 150.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111.000 0 170.000 190.000 150.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96.058 86.600 124.150 119.383 108.025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.098 40.178 47.581 66.065 65.162
2. Trả trước cho người bán 6.962 6.708 32.184 6.711 7.907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 42.255 58.971 54.717 56.939 45.288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.257 -19.257 -10.332 -10.332 -10.332
IV. Tổng hàng tồn kho 22.775 24.041 17.888 34.201 34.198
1. Hàng tồn kho 22.775 24.041 17.888 34.201 34.198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75.933 59.123 64.551 72.441 79.288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16.986 13.318 13.292 15.962 17.582
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 58.936 45.795 51.249 56.469 61.636
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 10 70
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 920.544 901.427 1.120.980 1.527.789 1.464.704
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.794 14.794 14.831 16.031 16.033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.794 14.794 14.831 16.031 16.033
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 779.668 756.132 998.552 1.388.204 1.345.040
1. Tài sản cố định hữu hình 779.566 756.041 998.473 1.387.977 1.344.833
- Nguyên giá 1.034.782 1.034.782 1.201.780 1.630.775 1.631.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -255.217 -278.741 -203.307 -242.799 -286.240
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 102 90 79 227 207
- Nguyên giá 358 358 358 518 518
- Giá trị hao mòn lũy kế -256 -268 -279 -291 -311
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12 1.038 2.179 0 1.355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12 1.038 2.179 0 1.355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 126.070 129.463 105.418 123.554 102.276
1. Chi phí trả trước dài hạn 124.118 127.511 103.466 121.602 100.324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.952 1.952 1.952 1.952 1.952
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.290.768 1.291.098 1.861.109 2.164.691 2.074.439
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 670.289 646.780 863.137 1.165.515 1.061.510
I. Nợ ngắn hạn 240.666 238.560 300.073 376.286 312.006
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.880 72.445 96.345 136.397 136.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88.709 69.308 80.313 133.306 99.198
4. Người mua trả tiền trước 84 1.082 146 532 4.554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.667 7.425 42.225 21.705 2.195
6. Phải trả người lao động 33.573 34.116 39.372 32.578 35.790
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.941 10.228 5.102 7.406 8.732
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16.278 15.286 9.641 16.370 1.272
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.635 20.431 20.169 21.371 17.849
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.898 8.238 6.762 6.621 5.915
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 429.622 408.221 563.064 789.229 749.505
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 429.622 408.221 563.064 789.229 749.505
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 620.480 644.317 997.972 999.176 1.012.929
I. Vốn chủ sở hữu 620.480 644.317 997.972 999.176 1.012.929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 430.873 430.873 660.960 660.960 660.960
2. Thặng dư vốn cổ phần -162 -167 -406 -406 -406
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 97.850 113.866 113.866 113.866 113.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91.919 99.744 223.552 224.756 238.509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.911 43.487 400 400 224.756
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.008 56.257 223.151 224.356 13.753
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.290.768 1.291.098 1.861.109 2.164.691 2.074.439