1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
317,484
|
386,245
|
321,200
|
337,348
|
350,911
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
317,484
|
386,245
|
321,200
|
337,348
|
350,911
|
4. Giá vốn hàng bán
|
259,165
|
321,670
|
250,557
|
314,490
|
311,624
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58,319
|
64,575
|
70,643
|
22,858
|
39,287
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,702
|
4,476
|
9,329
|
12,229
|
6,825
|
7. Chi phí tài chính
|
15,339
|
15,980
|
9,991
|
22,964
|
18,339
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,976
|
10,010
|
9,714
|
14,254
|
15,032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,800
|
16,327
|
14,967
|
16,360
|
17,097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31,881
|
36,744
|
55,014
|
-4,237
|
10,676
|
12. Thu nhập khác
|
121
|
1,199
|
154,039
|
5,683
|
5,920
|
13. Chi phí khác
|
6
|
205
|
-12
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
115
|
994
|
154,051
|
5,683
|
5,920
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31,996
|
37,737
|
209,065
|
1,447
|
16,596
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,989
|
7,550
|
42,171
|
243
|
2,843
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,989
|
7,550
|
42,171
|
243
|
2,843
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,008
|
30,187
|
166,894
|
1,204
|
13,753
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,008
|
30,187
|
166,894
|
1,204
|
13,753
|