I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.797
|
-855
|
-2.503
|
3.016
|
276
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.585
|
5.813
|
2.151
|
2.137
|
1.671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
962
|
930
|
841
|
828
|
809
|
- Các khoản dự phòng
|
-244
|
2.003
|
-32
|
284
|
-320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
26
|
-12
|
-25
|
5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
-24
|
-12
|
-218
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
878
|
2.878
|
1.367
|
1.268
|
1.187
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.212
|
4.957
|
-352
|
5.153
|
1.947
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.272
|
-4.876
|
3.641
|
-785
|
1.437
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
538
|
-1.012
|
-26.795
|
16.079
|
-478
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.600
|
35.848
|
9.546
|
-32.216
|
3.107
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-288
|
478
|
-611
|
327
|
-402
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
3.871
|
5.455
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-878
|
-2.878
|
-1.367
|
-1.268
|
-1.187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-774
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-113
|
-51
|
-52
|
-63
|
-55
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.375
|
31.692
|
-15.991
|
-8.902
|
9.825
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
24
|
12
|
218
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6
|
24
|
12
|
218
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.650
|
41.503
|
16.735
|
28.444
|
31.056
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.666
|
-42.174
|
-21.953
|
-24.391
|
-34.512
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.016
|
-671
|
-5.218
|
4.053
|
-3.456
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
365
|
31.045
|
-21.198
|
-4.631
|
6.379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.644
|
4.013
|
35.032
|
13.847
|
9.241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-26
|
12
|
25
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.013
|
35.032
|
13.847
|
9.241
|
15.615
|