I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
209.319
|
398.666
|
213.091
|
184.484
|
283.684
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
167.963
|
167.963
|
103.496
|
13.099
|
76.755
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62.679
|
58.017
|
63.274
|
72.864
|
61.549
|
- Các khoản dự phòng
|
64.988
|
95.433
|
-16.911
|
-42.991
|
11.119
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
3.982
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35.544
|
-68.406
|
-104.996
|
-232.395
|
-144.899
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
75.841
|
82.919
|
162.129
|
215.621
|
145.003
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
377.282
|
566.629
|
316.588
|
197.583
|
360.439
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.051.861
|
-679.860
|
219.824
|
-333.077
|
1.727
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
300.550
|
-1.111.473
|
-983.788
|
4.885
|
167.932
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
584.863
|
1.503.850
|
-63.357
|
103.165
|
232.809
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-34.177
|
3.033
|
-20.207
|
23.017
|
8.695
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-110.840
|
-255.675
|
207.158
|
0
|
-62.433
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-76.021
|
-82.919
|
-162.129
|
-215.621
|
-145.497
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40.769
|
-93.040
|
-78.066
|
-47.212
|
-58.289
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
127
|
0
|
1.255
|
20.067
|
1.023
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25.761
|
-31.315
|
-6.506
|
6.840
|
-19.018
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-76.607
|
-180.769
|
-569.228
|
-240.353
|
487.387
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.172
|
-22.219
|
-30.695
|
-24.382
|
-63.392
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.106
|
4.542
|
26.773
|
3.483
|
827
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-74.707
|
-34.914
|
-2.222.992
|
-3.433.765
|
-3.111.143
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
67.679
|
164.384
|
670.059
|
2.618.379
|
2.618.336
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-921
|
-7.441
|
-77.843
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
84.406
|
300
|
9.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
199.096
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34.298
|
42.691
|
198.658
|
0
|
136.501
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.283
|
147.044
|
-1.351.633
|
-636.888
|
-409.871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4.200
|
93.928
|
|
15.750
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-12.244
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.886.019
|
9.546.352
|
13.952.265
|
15.519.511
|
14.318.660
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.696.362
|
-8.648.174
|
-13.419.512
|
-14.695.472
|
-13.985.081
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-125.499
|
-98.804
|
-16.047
|
-26.334
|
-17.471
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.056.114
|
893.301
|
516.706
|
813.455
|
316.107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
991.790
|
859.576
|
-1.404.155
|
-63.786
|
393.624
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
816.407
|
1.808.197
|
2.576.477
|
1.092.692
|
1.072.386
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.808.197
|
2.667.773
|
1.172.321
|
1.028.906
|
1.466.010
|