Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,127,716
|
17,902,246
|
17,919,685
|
17,782,507
|
19,430,239
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
212,961
|
391,114
|
254,321
|
274,118
|
369,044
|
Doanh thu thuần
|
13,914,754
|
17,511,132
|
17,665,364
|
17,508,389
|
19,061,195
|
Giá vốn hàng bán
|
13,220,353
|
16,584,366
|
16,683,375
|
16,829,801
|
18,155,741
|
Lợi nhuận gộp
|
694,401
|
926,766
|
981,989
|
678,588
|
905,454
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,972
|
90,062
|
179,514
|
295,044
|
183,398
|
Chi phí tài chính
|
86,072
|
95,091
|
449,193
|
312,905
|
170,594
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75,554
|
82,919
|
162,129
|
215,621
|
145,003
|
Chi phí bán hàng
|
252,454
|
285,696
|
335,916
|
335,332
|
421,803
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
197,756
|
260,465
|
165,086
|
149,157
|
221,614
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
201,157
|
374,971
|
203,842
|
171,354
|
266,443
|
Thu nhập khác
|
16,557
|
28,302
|
22,146
|
27,906
|
31,143
|
Chi phí khác
|
8,481
|
4,607
|
2,896
|
14,776
|
13,902
|
Lợi nhuận khác
|
8,076
|
23,695
|
19,249
|
13,130
|
17,241
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-933
|
-606
|
-7,466
|
-4,884
|
-8,398
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
209,233
|
398,666
|
223,091
|
184,484
|
283,684
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66,557
|
97,464
|
45,255
|
45,438
|
60,318
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1,928
|
3,056
|
Chi phí thuế TNDN
|
66,557
|
97,464
|
45,255
|
47,365
|
63,374
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
142,676
|
301,202
|
177,836
|
137,119
|
220,310
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,012
|
24,092
|
42,737
|
36,606
|
47,514
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
128,663
|
198,742
|
135,105
|
100,513
|
172,796
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|