単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,358,675 4,752,470 5,756,081 4,717,675 4,098,174
Các khoản giảm trừ doanh thu 89,634 78,528 102,795 100,876 81,442
Doanh thu thuần 4,269,040 4,673,942 5,653,286 4,616,799 4,016,732
Giá vốn hàng bán 4,102,300 4,420,191 5,394,194 4,363,718 3,824,028
Lợi nhuận gộp 166,740 253,751 259,092 253,082 192,704
Doanh thu hoạt động tài chính 31,997 44,261 60,464 45,719 57,743
Chi phí tài chính 31,758 52,100 39,778 47,156 46,225
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,327 37,616 34,871 39,687 46,334
Chi phí bán hàng 82,352 125,422 137,641 103,952 92,836
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,155 59,937 58,718 75,602 53,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 46,472 57,726 83,420 72,020 57,567
Thu nhập khác 7,683 9,903 13,690 9,929 3,155
Chi phí khác 1,403 6,955 5,401 4,042 162
Lợi nhuận khác 6,280 2,947 8,290 5,887 2,993
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -2,827 -71 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,752 60,673 91,709 77,907 60,560
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,707 12,358 16,352 16,263 15,685
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,664 1,743 902 -85 152
Chi phí thuế TNDN 13,371 14,101 17,255 16,177 15,837
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 39,381 46,572 74,455 61,730 44,723
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,258 18,618 26,522 2,424 8,681
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,123 27,955 47,933 59,306 36,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)