単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,920,000 7,890,772 9,109,949 9,702,075 10,512,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 904,564 927,511 1,466,010 1,131,194 962,859
1. Tiền 734,567 847,046 997,613 694,686 909,679
2. Các khoản tương đương tiền 169,997 80,465 468,396 436,507 53,180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,191,060 2,292,625 3,155,834 3,786,455 4,033,638
1. Đầu tư ngắn hạn 41,970 14,789 66,359 71,186 95,883
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -260 -438 -989 -843 -22
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,561,913 3,122,875 2,458,826 2,762,794 3,459,185
1. Phải thu khách hàng 2,513,337 3,010,344 2,476,853 2,694,692 2,993,195
2. Trả trước cho người bán 185,843 182,166 79,945 152,519 458,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 263,481 0
4. Các khoản phải thu khác 208,195 277,276 257,814 0 355,314
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -345,462 -346,910 -355,785 -347,897 -347,780
IV. Tổng hàng tồn kho 1,911,654 1,265,552 1,734,703 1,707,843 1,736,887
1. Hàng tồn kho 1,941,838 1,278,715 1,747,493 1,720,458 1,788,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,184 -13,163 -12,789 -12,616 -51,142
V. Tài sản ngắn hạn khác 350,809 282,208 294,576 313,790 320,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,670 24,219 13,986 22,262 24,971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 320,100 252,047 275,205 282,896 292,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,038 5,942 5,384 8,631 2,487
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,176,717 1,168,661 1,144,272 1,132,566 1,121,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,982 33,583 31,340 31,078 31,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 26,982 33,583 31,340 31,078 31,578
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 269,273 265,466 268,032 273,826 278,845
1. Tài sản cố định hữu hình 100,173 96,958 99,913 106,376 111,971
- Nguyên giá 405,380 408,719 414,695 424,369 432,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -305,207 -311,760 -314,782 -317,993 -320,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 169,101 168,507 168,120 167,450 166,874
- Nguyên giá 184,195 184,289 184,588 184,588 184,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,094 -15,782 -16,469 -17,138 -17,808
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 533,707 523,767 513,827 503,887 493,946
- Nguyên giá 852,074 852,074 852,074 852,074 852,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,367 -328,307 -338,247 -348,188 -358,128
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 99,432 99,232 89,836 89,427 85,928
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,230 88,220 87,405 87,405 84,000
3. Đầu tư dài hạn khác 22,465 22,465 22,465 22,465 22,465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,457 -22,457 -22,465 -22,465 -22,465
V. Tổng tài sản dài hạn khác 206,997 206,862 203,728 196,839 193,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 206,019 206,614 203,722 196,833 193,548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 978 248 6 6 6
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,009 1,434 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,096,717 9,059,432 10,254,221 10,834,641 11,634,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,829,394 6,753,430 7,896,144 8,452,225 9,200,499
I. Nợ ngắn hạn 6,794,000 6,706,433 7,842,749 8,402,368 9,151,731
1. Vay và nợ ngắn 4,503,386 4,566,553 4,860,375 4,648,239 5,509,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,517,575 1,408,375 1,871,417 1,868,097 2,090,164
4. Người mua trả tiền trước 255,715 58,148 16,674 49,249 65,045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,386 53,760 39,606 32,193 70,511
6. Phải trả người lao động 89,621 135,174 142,914 100,228 117,485
7. Chi phí phải trả 21,735 47,997 48,364 98,658 115,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 350,956 407,824 832,313 1,579,682 1,152,545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35,394 46,997 53,395 49,857 48,768
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30,362 41,786 48,518 44,979 43,891
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,032 5,211 4,877 4,877 4,877
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,267,323 2,306,002 2,358,077 2,382,416 2,434,190
I. Vốn chủ sở hữu 2,267,323 2,306,002 2,358,077 2,382,416 2,434,190
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,073,348 1,073,348 1,073,348 1,073,348 1,073,348
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,572 159,572 159,572 159,572 159,572
3. Vốn khác của chủ sở hữu 364,616 349,316 349,316 364,616 364,616
4. Cổ phiếu quỹ -5,428 -5,428 -5,428 -5,428 -5,428
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 271,696 271,716 271,634 271,777 271,777
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226,739 238,541 327,187 339,637 383,537
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,165 25,933 28,446 25,617 28,462
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 176,780 218,937 182,447 178,894 186,767
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,096,717 9,059,432 10,254,221 10,834,641 11,634,689