I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58,372
|
52,752
|
60,673
|
91,709
|
77,907
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-89,475
|
8,853
|
3,882
|
-57,585
|
61,824
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,078
|
23,601
|
9,994
|
24,476
|
-55
|
- Các khoản dự phòng
|
-9,651
|
15,025
|
-10,475
|
-15,395
|
9,061
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
60,100
|
-7,316
|
3,982
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66,548
|
-60,100
|
-123,681
|
-94,221
|
9,150
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-24,353
|
30,327
|
67,944
|
34,871
|
39,687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-31,103
|
61,605
|
64,556
|
34,125
|
139,732
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-357,315
|
-288,271
|
26,062
|
-395,959
|
613,813
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-808,735
|
-772,322
|
544,501
|
663,124
|
-468,778
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
276,878
|
327,318
|
-354,740
|
-250,732
|
897,832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19,301
|
10,516
|
-14,653
|
857
|
13,124
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
27,181
|
-51,570
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
24,353
|
-30,327
|
-37,616
|
-27,552
|
-39,588
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,036
|
-18,426
|
-2,572
|
-5,564
|
-23,445
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,922
|
0
|
8
|
|
1,023
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
24,549
|
-8,644
|
-6,795
|
-44
|
-15,349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-852,186
|
-718,551
|
218,749
|
45,433
|
1,066,795
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,231
|
-2,175
|
-5,744
|
-5,631
|
-38,682
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,206
|
481
|
-399
|
-1,809
|
885
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-238,773
|
-2,457,232
|
1,203,066
|
-826,420
|
-839,002
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
173,885
|
2,420,408
|
-859,081
|
695,686
|
35,385
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9,000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
62,518
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
31,686
|
30,426
|
46,904
|
19,194
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,395
|
-6,832
|
377,268
|
-91,270
|
-822,218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,002,697
|
3,837,696
|
3,408,436
|
3,466,052
|
3,537,005
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,029,330
|
-3,236,309
|
-4,133,234
|
-3,402,885
|
-3,243,183
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,439
|
0
|
-15,465
|
5,617
|
100
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
959,929
|
601,387
|
-740,262
|
68,785
|
293,922
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
100,349
|
-123,996
|
-144,245
|
22,948
|
538,498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
928,558
|
1,072,386
|
948,390
|
904,564
|
927,511
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,028,906
|
948,390
|
804,145
|
927,511
|
1,466,010
|