TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
289,284
|
242,494
|
246,229
|
224,044
|
231,252
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,232
|
21,830
|
9,264
|
13,309
|
16,787
|
1. Tiền
|
6,232
|
10,530
|
2,792
|
2,809
|
11,287
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11,300
|
6,472
|
10,500
|
5,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,171
|
52,420
|
53,289
|
44,074
|
36,080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
471
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,700
|
52,120
|
52,989
|
43,774
|
35,780
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,523
|
77,163
|
89,892
|
95,516
|
95,875
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
54,651
|
52,091
|
64,391
|
64,007
|
63,571
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,802
|
9,464
|
13,894
|
18,361
|
18,554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38,148
|
42,535
|
32,234
|
32,475
|
27,074
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,077
|
-26,927
|
-20,627
|
-19,327
|
-13,324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195,304
|
82,642
|
87,291
|
65,547
|
75,058
|
1. Hàng tồn kho
|
245,390
|
82,642
|
87,291
|
65,547
|
75,058
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-50,086
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,054
|
8,439
|
6,492
|
5,598
|
7,452
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
10
|
75
|
380
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,054
|
5,439
|
6,398
|
5,438
|
6,986
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
85
|
85
|
85
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87,180
|
86,238
|
77,759
|
85,899
|
92,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,712
|
15,931
|
17,451
|
13,025
|
12,285
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,712
|
15,931
|
17,451
|
13,025
|
12,285
|
- Nguyên giá
|
27,652
|
27,652
|
29,895
|
25,440
|
25,209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,940
|
-11,721
|
-12,444
|
-12,414
|
-12,924
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
141
|
141
|
141
|
141
|
141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,413
|
12,055
|
11,697
|
23,561
|
31,777
|
- Nguyên giá
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
28,513
|
37,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,619
|
-2,977
|
-3,335
|
-4,952
|
-5,329
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,944
|
21,152
|
21,079
|
21,108
|
21,136
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
45,428
|
45,428
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,484
|
-24,276
|
-27,349
|
-27,320
|
-27,292
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,111
|
37,101
|
27,533
|
28,205
|
27,496
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11
|
0
|
300
|
972
|
1,263
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
37,101
|
37,101
|
27,233
|
27,233
|
26,233
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
376,464
|
328,732
|
323,988
|
309,943
|
324,011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
152,008
|
103,359
|
96,756
|
88,097
|
101,789
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152,008
|
103,359
|
96,756
|
88,097
|
101,789
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20,851
|
0
|
0
|
380
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42,276
|
37,456
|
31,468
|
26,313
|
32,212
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,723
|
11,216
|
10,447
|
6,329
|
14,405
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
392
|
80
|
72
|
67
|
26
|
6. Phải trả người lao động
|
3,152
|
2,451
|
2,759
|
2,863
|
3,284
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26,730
|
4,663
|
4,749
|
5,275
|
4,737
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
55
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51,831
|
47,448
|
47,261
|
46,814
|
47,124
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51
|
43
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
224,456
|
225,373
|
227,232
|
221,846
|
222,222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
224,456
|
225,373
|
227,232
|
221,846
|
222,222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,532
|
5,532
|
5,532
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-299,420
|
-298,503
|
-296,645
|
-296,499
|
-296,123
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-231,589
|
-299,420
|
-298,503
|
-296,645
|
-296,499
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-67,831
|
917
|
1,858
|
146
|
377
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
376,464
|
328,732
|
323,988
|
309,943
|
324,011
|