TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210,935
|
218,728
|
217,593
|
231,252
|
248,379
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,934
|
16,793
|
13,937
|
15,487
|
17,529
|
1. Tiền
|
3,934
|
5,793
|
4,237
|
11,287
|
8,229
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
11,000
|
9,700
|
4,200
|
9,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31,000
|
31,000
|
32,380
|
37,380
|
49,180
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,197
|
96,602
|
96,850
|
95,875
|
96,336
|
1. Phải thu khách hàng
|
59,972
|
66,070
|
63,985
|
63,571
|
61,036
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,788
|
18,390
|
19,298
|
18,554
|
21,245
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,165
|
25,665
|
27,090
|
27,074
|
27,178
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,727
|
-13,524
|
-13,524
|
-13,324
|
-13,124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65,706
|
66,761
|
66,837
|
75,058
|
78,307
|
1. Hàng tồn kho
|
65,706
|
66,761
|
66,837
|
75,058
|
78,307
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,098
|
7,572
|
7,589
|
7,452
|
7,027
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
159
|
200
|
339
|
380
|
308
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,854
|
7,287
|
7,165
|
6,986
|
6,634
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
99,492
|
102,094
|
101,881
|
92,745
|
68,887
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
65
|
65
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
65
|
65
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,814
|
12,719
|
12,502
|
12,285
|
13,339
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,814
|
12,719
|
12,502
|
12,285
|
13,339
|
- Nguyên giá
|
25,440
|
25,209
|
25,209
|
25,209
|
25,712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,625
|
-12,490
|
-12,707
|
-12,924
|
-12,373
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
141
|
141
|
141
|
141
|
141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38,488
|
41,257
|
41,376
|
31,777
|
29,552
|
- Nguyên giá
|
43,613
|
46,493
|
46,792
|
37,106
|
34,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,124
|
-5,236
|
-5,416
|
-5,329
|
-5,334
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,108
|
21,122
|
21,122
|
21,122
|
21,136
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-27,320
|
-27,306
|
-27,306
|
-27,306
|
-27,292
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,081
|
26,995
|
26,881
|
27,496
|
4,795
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
848
|
762
|
648
|
1,263
|
1,128
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
26,233
|
26,233
|
26,233
|
26,233
|
3,667
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,427
|
320,822
|
319,474
|
323,997
|
317,266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89,769
|
98,561
|
97,167
|
101,789
|
93,192
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89,769
|
98,561
|
97,167
|
101,789
|
93,192
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,790
|
30,742
|
30,885
|
32,212
|
25,617
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,329
|
11,345
|
9,606
|
14,405
|
12,845
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5
|
12
|
15
|
26
|
18
|
6. Phải trả người lao động
|
2,139
|
2,538
|
2,849
|
3,284
|
2,781
|
7. Chi phí phải trả
|
4,737
|
4,737
|
4,737
|
4,737
|
4,737
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48,712
|
49,142
|
49,016
|
47,124
|
47,194
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
220,658
|
222,261
|
222,308
|
222,208
|
224,074
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
220,658
|
222,261
|
222,308
|
222,208
|
224,074
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-297,687
|
-296,084
|
-296,037
|
-296,137
|
-294,271
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,427
|
320,822
|
319,474
|
323,997
|
317,266
|