I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,243
|
293,761
|
167,038
|
118,159
|
24,360
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,762
|
-22,445
|
-6,365
|
-2,790
|
-6,058
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,239
|
-3,407
|
-5,542
|
-7,554
|
-3,777
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,328
|
-4,810
|
-36,330
|
-249
|
-4,475
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20
|
-2,472
|
-48,727
|
-12,085
|
-7,631
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24,753
|
196,565
|
139,517
|
70,888
|
4,197
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,315
|
-233,813
|
-213,882
|
-47,671
|
-22,569
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,331
|
223,378
|
-4,292
|
118,698
|
-15,953
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-115,680
|
-25,906
|
-85,944
|
-77,139
|
-14,940
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-128,900
|
-242,000
|
-42,000
|
-31,000
|
-10,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
130,900
|
254,000
|
57,000
|
32,000
|
5,900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-43,563
|
-42,826
|
-128,074
|
-8,125
|
-1,405
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
134,762
|
0
|
103,145
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,315
|
4,627
|
8,010
|
33
|
5,640
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,166
|
-52,105
|
-87,862
|
-84,230
|
-15,205
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,126
|
20,734
|
36,457
|
0
|
3,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-171,300
|
-63,445
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,487
|
-18,513
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
72,639
|
-169,079
|
-26,988
|
0
|
3,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
68,804
|
2,194
|
-119,141
|
34,468
|
-28,158
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,486
|
127,290
|
129,484
|
10,343
|
44,810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
127,290
|
129,484
|
10,343
|
44,810
|
16,652
|