単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,490 55,779 48,403 39,592 23,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,490 55,779 48,403 39,592 23,406
Giá vốn hàng bán 8,840 52,257 43,354 37,037 22,346
Lợi nhuận gộp 2,651 3,522 5,049 2,555 1,060
Doanh thu hoạt động tài chính 443 436 644 8,378 600
Chi phí tài chính 1 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 2
Chi phí bán hàng 538 1,304 1,048 1,697 1,300
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,508 2,726 3,106 3,555 2,008
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49 -71 1,539 5,681 -1,650
Thu nhập khác 313 148 30
Chi phí khác 2 28 0 0 0
Lợi nhuận khác -2 -28 313 148 30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47 -99 1,852 5,828 -1,620
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47 -99 1,852 5,828 -1,620
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47 -99 1,852 5,828 -1,620
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)