単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 748 8,365 11,490 55,779 48,403
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 748 8,365 11,490 55,779 48,403
Giá vốn hàng bán 448 9,802 8,840 52,257 43,354
Lợi nhuận gộp 300 -1,437 2,651 3,522 5,049
Doanh thu hoạt động tài chính 432 575 443 436 644
Chi phí tài chính 2 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 0
Chi phí bán hàng 6 12 538 1,304 1,048
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,908 -2,385 2,508 2,726 3,106
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,184 1,511 49 -71 1,539
Thu nhập khác 0 94 313
Chi phí khác 4 13 2 28 0
Lợi nhuận khác -4 81 -2 -28 313
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,188 1,592 47 -99 1,852
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,188 1,592 47 -99 1,852
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,188 1,592 47 -99 1,852
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)