Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
748
|
8,365
|
11,490
|
55,779
|
48,403
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
748
|
8,365
|
11,490
|
55,779
|
48,403
|
Giá vốn hàng bán
|
448
|
9,802
|
8,840
|
52,257
|
43,354
|
Lợi nhuận gộp
|
300
|
-1,437
|
2,651
|
3,522
|
5,049
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
432
|
575
|
443
|
436
|
644
|
Chi phí tài chính
|
2
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
6
|
12
|
538
|
1,304
|
1,048
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,908
|
-2,385
|
2,508
|
2,726
|
3,106
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,184
|
1,511
|
49
|
-71
|
1,539
|
Thu nhập khác
|
0
|
94
|
|
|
313
|
Chi phí khác
|
4
|
13
|
2
|
28
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
81
|
-2
|
-28
|
313
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,188
|
1,592
|
47
|
-99
|
1,852
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,188
|
1,592
|
47
|
-99
|
1,852
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,188
|
1,592
|
47
|
-99
|
1,852
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|