単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,365 11,490 55,779 48,403 39,592
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,365 11,490 55,779 48,403 39,592
Giá vốn hàng bán 9,802 8,840 52,257 43,354 37,037
Lợi nhuận gộp -1,437 2,651 3,522 5,049 2,555
Doanh thu hoạt động tài chính 575 443 436 644 8,378
Chi phí tài chính 0 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1
Chi phí bán hàng 12 538 1,304 1,048 1,697
Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,385 2,508 2,726 3,106 3,555
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,511 49 -71 1,539 5,681
Thu nhập khác 94 313 148
Chi phí khác 13 2 28 0 0
Lợi nhuận khác 81 -2 -28 313 148
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,592 47 -99 1,852 5,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,592 47 -99 1,852 5,828
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,592 47 -99 1,852 5,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)