Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,029
|
137,228
|
37,001
|
19,754
|
76,382
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,029
|
137,228
|
37,001
|
19,754
|
76,382
|
Giá vốn hàng bán
|
77,076
|
135,932
|
30,989
|
21,060
|
71,346
|
Lợi nhuận gộp
|
-39,047
|
1,296
|
6,012
|
-1,306
|
5,036
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
201
|
3,153
|
4,438
|
1,886
|
Chi phí tài chính
|
12,574
|
250
|
3,083
|
59
|
-12
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,624
|
337
|
0
|
59
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
288
|
215
|
1,860
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,875
|
14,329
|
3,838
|
8,613
|
4,756
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61,495
|
-13,082
|
1,956
|
-5,755
|
318
|
Thu nhập khác
|
570
|
17,863
|
284
|
388
|
91
|
Chi phí khác
|
124
|
0
|
394
|
48
|
46
|
Lợi nhuận khác
|
446
|
17,863
|
-111
|
340
|
45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-61,049
|
4,780
|
1,846
|
-5,415
|
363
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-61,049
|
4,780
|
1,846
|
-5,415
|
363
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-61,049
|
4,780
|
1,846
|
-5,415
|
363
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|