単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289,284 242,494 246,229 224,044 231,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,232 21,830 9,264 13,309 16,787
1. Tiền 6,232 10,530 2,792 2,809 11,287
2. Các khoản tương đương tiền 0 11,300 6,472 10,500 5,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,171 52,420 53,289 44,074 36,080
1. Đầu tư ngắn hạn 471 300 300 300 300
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,523 77,163 89,892 95,516 95,875
1. Phải thu khách hàng 54,651 52,091 64,391 64,007 63,571
2. Trả trước cho người bán 2,802 9,464 13,894 18,361 18,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,148 42,535 32,234 32,475 27,074
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,077 -26,927 -20,627 -19,327 -13,324
IV. Tổng hàng tồn kho 195,304 82,642 87,291 65,547 75,058
1. Hàng tồn kho 245,390 82,642 87,291 65,547 75,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,086 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,054 8,439 6,492 5,598 7,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 10 75 380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,054 5,439 6,398 5,438 6,986
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 85 85 85
4. Tài sản ngắn hạn khác 3,000 3,000 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87,180 86,238 77,759 85,899 92,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 65
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 65
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,712 15,931 17,451 13,025 12,285
1. Tài sản cố định hữu hình 16,712 15,931 17,451 13,025 12,285
- Nguyên giá 27,652 27,652 29,895 25,440 25,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,940 -11,721 -12,444 -12,414 -12,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 141 141 141 141 141
- Giá trị hao mòn lũy kế -141 -141 -141 -141 -141
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,413 12,055 11,697 23,561 31,777
- Nguyên giá 15,032 15,032 15,032 28,513 37,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,619 -2,977 -3,335 -4,952 -5,329
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,944 21,152 21,079 21,108 21,136
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 45,428 45,428 48,428 48,428 48,428
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,484 -24,276 -27,349 -27,320 -27,292
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,111 37,101 27,533 28,205 27,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 11 0 300 972 1,263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 37,101 37,101 27,233 27,233 26,233
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376,464 328,732 323,988 309,943 324,011
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 152,008 103,359 96,756 88,097 101,789
I. Nợ ngắn hạn 152,008 103,359 96,756 88,097 101,789
1. Vay và nợ ngắn 20,851 0 0 380 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,276 37,456 31,468 26,313 32,212
4. Người mua trả tiền trước 6,723 11,216 10,447 6,329 14,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392 80 72 67 26
6. Phải trả người lao động 3,152 2,451 2,759 2,863 3,284
7. Chi phí phải trả 26,730 4,663 4,749 5,275 4,737
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 51,831 47,448 47,261 46,814 47,124
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224,456 225,373 227,232 221,846 222,222
I. Vốn chủ sở hữu 224,456 225,373 227,232 221,846 222,222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,345 18,345 18,345 18,345 18,345
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,532 5,532 5,532 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -299,420 -298,503 -296,645 -296,499 -296,123
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 43 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 376,464 328,732 323,988 309,943 324,011