単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,188 1,592 47 -99 1,852
2. Điều chỉnh cho các khoản -641 -5,803 -46 -506 -1,390
- Khấu hao TSCĐ 383 -25 397 130 -546
- Các khoản dự phòng -600 -5,204 -200 -200
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -427 -575 -443 -436 -644
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,829 -4,211 1 -605 462
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,534 -1,059 317 1,725 22,657
- Tăng, giảm hàng tồn kho -159 -21,136 -76 -8,222 -3,248
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,504 9,020 -1,395 4,622 -9,100
- Tăng giảm chi phí trả trước 40 45 -25 -656 207
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 10 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,099 -17,341 -1,178 -3,136 10,977
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,100 17,200 -299 9,686 2,220
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,574 -9,700 -1,380 -5,000 -11,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 432 0 644
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,094 7,500 -1,679 4,686 -8,936
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -380 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -380 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,625 -9,840 -2,856 1,550 2,042
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,309 16,934 16,793 13,937 15,487
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,934 7,093 13,937 15,487 17,529