1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.029
|
137.228
|
37.001
|
19.754
|
76.382
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.029
|
137.228
|
37.001
|
19.754
|
76.382
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.076
|
135.932
|
30.989
|
21.060
|
71.346
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-39.047
|
1.296
|
6.012
|
-1.306
|
5.036
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
201
|
3.153
|
4.438
|
1.886
|
7. Chi phí tài chính
|
12.574
|
250
|
3.083
|
59
|
-12
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.624
|
337
|
0
|
59
|
2
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
288
|
215
|
1.860
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.875
|
14.329
|
3.838
|
8.613
|
4.756
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-61.495
|
-13.082
|
1.956
|
-5.755
|
318
|
12. Thu nhập khác
|
570
|
17.863
|
284
|
388
|
91
|
13. Chi phí khác
|
124
|
0
|
394
|
48
|
46
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
446
|
17.863
|
-111
|
340
|
45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-61.049
|
4.780
|
1.846
|
-5.415
|
363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-61.049
|
4.780
|
1.846
|
-5.415
|
363
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-61.049
|
4.780
|
1.846
|
-5.415
|
363
|