Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.029.786 1.023.704 1.031.641 1.088.576 1.218.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19.210 20.245 17.810 18.532 16.567
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.010.576 1.003.459 1.013.831 1.070.044 1.202.043
4. Giá vốn hàng bán 809.258 836.227 837.332 888.689 987.456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 201.318 167.232 176.499 181.355 214.587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.454 21.595 21.640 28.403 20.928
7. Chi phí tài chính 13.879 13.545 13.332 11.868 17.981
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.599 10.205 9.850 11.818 12.010
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 110.756 92.472 91.279 105.612 128.261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68.278 46.444 49.871 50.983 67.553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.860 36.366 43.656 41.294 21.720
12. Thu nhập khác 2.577 49 447 12 6.212
13. Chi phí khác 1.959 0 51 77 538
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 619 49 396 -65 5.673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.478 36.415 44.053 41.229 27.393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.109 7.826 9.056 9.024 7.336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 -405 253 -77 115
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.119 7.421 9.309 8.946 7.451
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.359 28.994 34.743 32.283 19.943
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 990 1.852 1.204 3.029 1.239
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.370 27.142 33.540 29.254 18.704