1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.029.786
|
1.023.704
|
1.031.641
|
1.088.576
|
1.218.609
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19.210
|
20.245
|
17.810
|
18.532
|
16.567
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.010.576
|
1.003.459
|
1.013.831
|
1.070.044
|
1.202.043
|
4. Giá vốn hàng bán
|
809.258
|
836.227
|
837.332
|
888.689
|
987.456
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
201.318
|
167.232
|
176.499
|
181.355
|
214.587
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22.454
|
21.595
|
21.640
|
28.403
|
20.928
|
7. Chi phí tài chính
|
13.879
|
13.545
|
13.332
|
11.868
|
17.981
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.599
|
10.205
|
9.850
|
11.818
|
12.010
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
110.756
|
92.472
|
91.279
|
105.612
|
128.261
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68.278
|
46.444
|
49.871
|
50.983
|
67.553
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.860
|
36.366
|
43.656
|
41.294
|
21.720
|
12. Thu nhập khác
|
2.577
|
49
|
447
|
12
|
6.212
|
13. Chi phí khác
|
1.959
|
0
|
51
|
77
|
538
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
619
|
49
|
396
|
-65
|
5.673
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.478
|
36.415
|
44.053
|
41.229
|
27.393
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.109
|
7.826
|
9.056
|
9.024
|
7.336
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
-405
|
253
|
-77
|
115
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.119
|
7.421
|
9.309
|
8.946
|
7.451
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.359
|
28.994
|
34.743
|
32.283
|
19.943
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
990
|
1.852
|
1.204
|
3.029
|
1.239
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.370
|
27.142
|
33.540
|
29.254
|
18.704
|