単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,671,372 1,678,612 1,920,928 2,479,938 2,718,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,619 111,465 92,173 85,728 107,242
1. Tiền 111,619 111,465 92,173 85,728 107,242
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 913,683 893,016 1,087,735 1,598,844 1,842,507
1. Đầu tư ngắn hạn 2,610 2,610 2,610 2,610 2,610
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,984 -2,015 -2,095 -2,102 -2,045
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 448,474 472,857 511,240 552,196 566,887
1. Phải thu khách hàng 384,548 409,650 455,265 467,348 470,101
2. Trả trước cho người bán 5,800 6,529 5,457 3,012 7,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,608 57,314 51,251 82,715 90,355
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -483 -636 -732 -880 -1,008
IV. Tổng hàng tồn kho 162,359 166,918 210,436 209,979 174,725
1. Hàng tồn kho 162,359 166,918 210,436 209,979 174,725
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35,237 34,356 19,343 33,191 27,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,870 6,969 4,087 6,800 8,993
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,309 26,647 13,766 24,003 16,665
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,059 739 1,490 2,389 1,712
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,197,100 1,046,997 1,058,956 822,673 593,489
I. Các khoản phải thu dài hạn 156 135 113 113 131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 30 30 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 126 105 113 113 131
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 284,895 281,867 293,641 287,784 289,207
1. Tài sản cố định hữu hình 218,711 215,799 223,062 217,374 218,477
- Nguyên giá 940,599 946,247 963,161 966,710 976,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -721,888 -730,448 -740,099 -749,336 -758,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66,184 66,068 70,579 70,410 70,730
- Nguyên giá 80,718 80,718 87,675 87,675 88,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,533 -14,650 -17,096 -17,265 -17,435
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,187 6,141 0 0 0
- Nguyên giá 9,043 9,043 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,856 -2,902 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 642,800 500,400 500,400 253,400 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 253,270 246,003 256,362 271,398 295,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 248,437 241,093 251,567 266,133 289,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,833 4,910 4,795 5,265 5,488
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,868,473 2,725,609 2,979,884 3,302,611 3,312,220
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,036,670 1,861,523 2,095,855 2,398,155 2,484,744
I. Nợ ngắn hạn 1,976,123 1,794,616 2,020,853 2,310,377 2,381,626
1. Vay và nợ ngắn 1,211,786 968,342 1,171,192 1,484,000 1,503,518
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 575,351 685,392 722,781 698,346 658,755
4. Người mua trả tiền trước 17,033 22,037 25,092 22,937 22,613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,529 19,042 16,585 21,149 16,812
6. Phải trả người lao động 43,129 46,097 56,457 34,010 57,014
7. Chi phí phải trả 10,545 24,262 4,812 10,860 8,756
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 87,622 17,087 12,668 29,920 83,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,547 66,906 75,003 87,779 103,119
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 60,547 66,906 75,003 87,779 103,119
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 831,803 864,086 884,029 904,456 827,476
I. Vốn chủ sở hữu 831,803 864,086 884,029 904,456 827,476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 603,426 603,426 603,426 603,426 603,426
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -50 -50 -50 -50 -50
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 156,675 156,675 156,675 156,675 156,675
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,390 89,644 108,348 133,250 55,228
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,075 12,292 11,215 9,154 30,155
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,362 14,390 15,630 11,154 12,196
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,868,473 2,725,609 2,979,884 3,302,611 3,312,220