TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,671,372
|
1,678,612
|
1,920,928
|
2,479,938
|
2,718,731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111,619
|
111,465
|
92,173
|
85,728
|
107,242
|
1. Tiền
|
111,619
|
111,465
|
92,173
|
85,728
|
107,242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
913,683
|
893,016
|
1,087,735
|
1,598,844
|
1,842,507
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,984
|
-2,015
|
-2,095
|
-2,102
|
-2,045
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
448,474
|
472,857
|
511,240
|
552,196
|
566,887
|
1. Phải thu khách hàng
|
384,548
|
409,650
|
455,265
|
467,348
|
470,101
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,800
|
6,529
|
5,457
|
3,012
|
7,439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
58,608
|
57,314
|
51,251
|
82,715
|
90,355
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-483
|
-636
|
-732
|
-880
|
-1,008
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162,359
|
166,918
|
210,436
|
209,979
|
174,725
|
1. Hàng tồn kho
|
162,359
|
166,918
|
210,436
|
209,979
|
174,725
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,237
|
34,356
|
19,343
|
33,191
|
27,371
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,870
|
6,969
|
4,087
|
6,800
|
8,993
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,309
|
26,647
|
13,766
|
24,003
|
16,665
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,059
|
739
|
1,490
|
2,389
|
1,712
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,197,100
|
1,046,997
|
1,058,956
|
822,673
|
593,489
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
156
|
135
|
113
|
113
|
131
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
126
|
105
|
113
|
113
|
131
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
284,895
|
281,867
|
293,641
|
287,784
|
289,207
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
218,711
|
215,799
|
223,062
|
217,374
|
218,477
|
- Nguyên giá
|
940,599
|
946,247
|
963,161
|
966,710
|
976,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-721,888
|
-730,448
|
-740,099
|
-749,336
|
-758,313
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,184
|
66,068
|
70,579
|
70,410
|
70,730
|
- Nguyên giá
|
80,718
|
80,718
|
87,675
|
87,675
|
88,165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,533
|
-14,650
|
-17,096
|
-17,265
|
-17,435
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,187
|
6,141
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
9,043
|
9,043
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,856
|
-2,902
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
642,800
|
500,400
|
500,400
|
253,400
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
253,270
|
246,003
|
256,362
|
271,398
|
295,336
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
248,437
|
241,093
|
251,567
|
266,133
|
289,847
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,833
|
4,910
|
4,795
|
5,265
|
5,488
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,868,473
|
2,725,609
|
2,979,884
|
3,302,611
|
3,312,220
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,036,670
|
1,861,523
|
2,095,855
|
2,398,155
|
2,484,744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,976,123
|
1,794,616
|
2,020,853
|
2,310,377
|
2,381,626
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,211,786
|
968,342
|
1,171,192
|
1,484,000
|
1,503,518
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
575,351
|
685,392
|
722,781
|
698,346
|
658,755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,033
|
22,037
|
25,092
|
22,937
|
22,613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,529
|
19,042
|
16,585
|
21,149
|
16,812
|
6. Phải trả người lao động
|
43,129
|
46,097
|
56,457
|
34,010
|
57,014
|
7. Chi phí phải trả
|
10,545
|
24,262
|
4,812
|
10,860
|
8,756
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
87,622
|
17,087
|
12,668
|
29,920
|
83,995
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,547
|
66,906
|
75,003
|
87,779
|
103,119
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
60,547
|
66,906
|
75,003
|
87,779
|
103,119
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
831,803
|
864,086
|
884,029
|
904,456
|
827,476
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
831,803
|
864,086
|
884,029
|
904,456
|
827,476
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
603,426
|
603,426
|
603,426
|
603,426
|
603,426
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
156,675
|
156,675
|
156,675
|
156,675
|
156,675
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,390
|
89,644
|
108,348
|
133,250
|
55,228
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,075
|
12,292
|
11,215
|
9,154
|
30,155
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,362
|
14,390
|
15,630
|
11,154
|
12,196
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,868,473
|
2,725,609
|
2,979,884
|
3,302,611
|
3,312,220
|