Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,029,786
|
1,023,704
|
1,031,641
|
1,088,576
|
1,218,609
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,210
|
20,245
|
17,810
|
18,532
|
16,567
|
Doanh thu thuần
|
1,010,576
|
1,003,459
|
1,013,831
|
1,070,044
|
1,202,043
|
Giá vốn hàng bán
|
809,258
|
836,227
|
837,332
|
888,689
|
987,456
|
Lợi nhuận gộp
|
201,318
|
167,232
|
176,499
|
181,355
|
214,587
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,454
|
21,595
|
21,640
|
28,403
|
20,928
|
Chi phí tài chính
|
13,879
|
13,545
|
13,332
|
11,868
|
17,981
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,599
|
10,205
|
9,850
|
11,818
|
12,010
|
Chi phí bán hàng
|
110,756
|
92,472
|
91,279
|
105,612
|
128,261
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,278
|
46,444
|
49,871
|
50,983
|
67,553
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,860
|
36,366
|
43,656
|
41,294
|
21,720
|
Thu nhập khác
|
2,577
|
49
|
447
|
12
|
6,212
|
Chi phí khác
|
1,959
|
0
|
51
|
77
|
538
|
Lợi nhuận khác
|
619
|
49
|
396
|
-65
|
5,673
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,478
|
36,415
|
44,053
|
41,229
|
27,393
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,109
|
7,826
|
9,056
|
9,024
|
7,336
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
-405
|
253
|
-77
|
115
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,119
|
7,421
|
9,309
|
8,946
|
7,451
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,359
|
28,994
|
34,743
|
32,283
|
19,943
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
990
|
1,852
|
1,204
|
3,029
|
1,239
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,370
|
27,142
|
33,540
|
29,254
|
18,704
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|