単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,029,786 1,023,704 1,031,641 1,088,576 1,218,609
Các khoản giảm trừ doanh thu 19,210 20,245 17,810 18,532 16,567
Doanh thu thuần 1,010,576 1,003,459 1,013,831 1,070,044 1,202,043
Giá vốn hàng bán 809,258 836,227 837,332 888,689 987,456
Lợi nhuận gộp 201,318 167,232 176,499 181,355 214,587
Doanh thu hoạt động tài chính 22,454 21,595 21,640 28,403 20,928
Chi phí tài chính 13,879 13,545 13,332 11,868 17,981
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,599 10,205 9,850 11,818 12,010
Chi phí bán hàng 110,756 92,472 91,279 105,612 128,261
Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,278 46,444 49,871 50,983 67,553
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,860 36,366 43,656 41,294 21,720
Thu nhập khác 2,577 49 447 12 6,212
Chi phí khác 1,959 0 51 77 538
Lợi nhuận khác 619 49 396 -65 5,673
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,478 36,415 44,053 41,229 27,393
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,109 7,826 9,056 9,024 7,336
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 -405 253 -77 115
Chi phí thuế TNDN 9,119 7,421 9,309 8,946 7,451
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,359 28,994 34,743 32,283 19,943
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 990 1,852 1,204 3,029 1,239
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,370 27,142 33,540 29,254 18,704
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)