単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,088,576 1,218,609 1,149,234 1,201,202 1,179,111
Các khoản giảm trừ doanh thu 18,532 16,567 20,136 16,039 8,101
Doanh thu thuần 1,070,044 1,202,043 1,129,098 1,185,163 1,171,010
Giá vốn hàng bán 888,689 987,456 938,666 976,262 958,879
Lợi nhuận gộp 181,355 214,587 190,432 208,900 212,131
Doanh thu hoạt động tài chính 28,403 20,928 26,310 25,913 25,792
Chi phí tài chính 11,868 17,981 17,581 20,608 15,961
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,818 12,010 13,552 14,527 14,229
Chi phí bán hàng 105,612 128,261 108,994 121,944 130,817
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,983 67,553 54,240 56,090 55,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,294 21,720 35,927 36,172 35,936
Thu nhập khác 12 6,212 347 4,155 416
Chi phí khác 77 538 132 50 104
Lợi nhuận khác -65 5,673 215 4,105 312
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,229 27,393 36,142 40,277 36,248
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,024 7,336 8,254 9,369 8,916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -77 115 -470 -223 -844
Chi phí thuế TNDN 8,946 7,451 7,784 9,146 8,072
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,283 19,943 28,357 31,131 28,176
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,029 1,239 2,837 1,043 1,034
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,254 18,704 25,521 30,088 27,142
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)