|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,088,576
|
1,218,609
|
1,149,234
|
1,201,202
|
1,179,111
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18,532
|
16,567
|
20,136
|
16,039
|
8,101
|
|
Doanh thu thuần
|
1,070,044
|
1,202,043
|
1,129,098
|
1,185,163
|
1,171,010
|
|
Giá vốn hàng bán
|
888,689
|
987,456
|
938,666
|
976,262
|
958,879
|
|
Lợi nhuận gộp
|
181,355
|
214,587
|
190,432
|
208,900
|
212,131
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,403
|
20,928
|
26,310
|
25,913
|
25,792
|
|
Chi phí tài chính
|
11,868
|
17,981
|
17,581
|
20,608
|
15,961
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,818
|
12,010
|
13,552
|
14,527
|
14,229
|
|
Chi phí bán hàng
|
105,612
|
128,261
|
108,994
|
121,944
|
130,817
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,983
|
67,553
|
54,240
|
56,090
|
55,209
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,294
|
21,720
|
35,927
|
36,172
|
35,936
|
|
Thu nhập khác
|
12
|
6,212
|
347
|
4,155
|
416
|
|
Chi phí khác
|
77
|
538
|
132
|
50
|
104
|
|
Lợi nhuận khác
|
-65
|
5,673
|
215
|
4,105
|
312
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,229
|
27,393
|
36,142
|
40,277
|
36,248
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,024
|
7,336
|
8,254
|
9,369
|
8,916
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-77
|
115
|
-470
|
-223
|
-844
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,946
|
7,451
|
7,784
|
9,146
|
8,072
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,283
|
19,943
|
28,357
|
31,131
|
28,176
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,029
|
1,239
|
2,837
|
1,043
|
1,034
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,254
|
18,704
|
25,521
|
30,088
|
27,142
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|