I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44,053
|
41,229
|
27,393
|
36,142
|
40,277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,014
|
-2,148
|
6,415
|
360
|
-5,798
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,330
|
7,869
|
9,240
|
9,406
|
9,281
|
- Các khoản dự phòng
|
98
|
184
|
177
|
155
|
70
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,307
|
-665
|
5,590
|
-232
|
-4,951
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,571
|
-21,353
|
-20,602
|
-22,520
|
-24,725
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,850
|
11,818
|
12,010
|
13,552
|
14,527
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,067
|
39,082
|
33,808
|
36,502
|
34,479
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,786
|
-26,015
|
-35,849
|
-32,737
|
13,204
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,681
|
-4,559
|
-43,518
|
458
|
35,254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
89,310
|
136,523
|
27,692
|
-3,145
|
-39,387
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,101
|
8,573
|
-7,592
|
-17,279
|
-25,908
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,641
|
-12,462
|
-10,879
|
-13,828
|
-12,805
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,582
|
-8,378
|
-10,381
|
-7,703
|
-7,870
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
5,092
|
0
|
-7,994
|
301
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,158
|
137,856
|
-46,719
|
-45,727
|
-2,732
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,941
|
-9,032
|
-10,863
|
-5,087
|
-9,563
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
213
|
-56
|
39
|
270
|
-116
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-432,557
|
-257,864
|
-849,200
|
-588,116
|
-303,605
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
383,000
|
420,900
|
654,400
|
324,000
|
313,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,234
|
23,890
|
30,201
|
2,291
|
4,613
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,051
|
177,838
|
-175,423
|
-266,641
|
4,728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
733,615
|
731,285
|
949,466
|
940,148
|
975,133
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-788,954
|
-974,729
|
-746,616
|
-627,340
|
-955,615
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
-6,947
|
6,947
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-72,403
|
0
|
|
-6,947
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55,339
|
-315,848
|
202,850
|
305,861
|
19,518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,768
|
-153
|
-19,293
|
-6,507
|
21,513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,819
|
111,619
|
111,465
|
92,235
|
85,728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111,619
|
111,465
|
92,173
|
85,728
|
107,242
|