TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,119,243
|
1,174,433
|
1,161,053
|
1,578,488
|
1,769,303
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
365,915
|
421,211
|
331,046
|
761,372
|
931,976
|
1. Tiền
|
345,915
|
191,211
|
236,046
|
261,372
|
175,176
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
230,000
|
95,000
|
500,000
|
756,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,654
|
37,654
|
37,964
|
58,474
|
58,474
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,654
|
37,654
|
37,964
|
58,474
|
58,474
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
534,290
|
503,513
|
604,593
|
619,688
|
613,914
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
478,250
|
486,261
|
560,860
|
546,807
|
624,550
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,522
|
28,562
|
41,596
|
36,126
|
32,891
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,518
|
12,589
|
22,740
|
58,450
|
10,355
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-23,898
|
-20,602
|
-21,696
|
-53,882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
152,340
|
152,357
|
130,569
|
92,403
|
122,161
|
1. Hàng tồn kho
|
155,870
|
157,838
|
135,293
|
98,584
|
125,344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,530
|
-5,481
|
-4,724
|
-6,181
|
-3,183
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59,044
|
59,698
|
56,881
|
46,552
|
42,778
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,542
|
7,889
|
5,395
|
5,144
|
6,450
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
47,299
|
50,607
|
45,270
|
40,205
|
35,126
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,203
|
1,203
|
6,217
|
1,203
|
1,203
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,231,253
|
1,235,580
|
1,228,398
|
1,159,149
|
1,072,115
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,166
|
3,299
|
3,448
|
3,526
|
3,240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,166
|
3,299
|
3,448
|
3,526
|
3,240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
469,043
|
427,847
|
390,279
|
382,520
|
382,439
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
441,153
|
399,290
|
363,549
|
357,359
|
356,613
|
- Nguyên giá
|
1,877,503
|
1,920,898
|
1,963,062
|
2,013,023
|
2,081,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,436,351
|
-1,521,608
|
-1,599,513
|
-1,655,665
|
-1,724,457
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,521
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,521
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,890
|
28,557
|
26,730
|
25,161
|
25,827
|
- Nguyên giá
|
41,067
|
43,947
|
44,066
|
41,523
|
43,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,177
|
-15,390
|
-17,336
|
-16,362
|
-17,995
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,863
|
9,314
|
61,961
|
81,960
|
38,966
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
8,863
|
0
|
0
|
0
|
38,966
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
9,314
|
61,961
|
81,960
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
749,181
|
795,121
|
772,710
|
691,143
|
647,470
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
735,530
|
775,000
|
756,764
|
683,524
|
633,774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13,651
|
20,121
|
15,946
|
7,619
|
13,696
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,350,497
|
2,410,014
|
2,389,451
|
2,737,637
|
2,841,418
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,362,234
|
1,403,264
|
1,370,460
|
1,727,864
|
1,826,677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,135,762
|
1,169,207
|
1,140,426
|
1,528,216
|
1,668,183
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
543,604
|
47,977
|
268,802
|
564,845
|
528,524
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
471,221
|
977,009
|
694,906
|
698,434
|
848,890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,974
|
4,178
|
1,992
|
2,648
|
7,320
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,688
|
13,633
|
1,776
|
10,426
|
16,896
|
6. Phải trả người lao động
|
36,378
|
50,276
|
47,357
|
49,145
|
56,470
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46,958
|
28,901
|
103,660
|
162,760
|
192,786
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,568
|
16,057
|
8,751
|
23,076
|
6,652
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
20,551
|
0
|
4,824
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,371
|
10,625
|
13,182
|
12,058
|
10,645
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
226,473
|
234,057
|
230,033
|
199,648
|
158,494
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
226,473
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
210,864
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
234,057
|
19,169
|
177,878
|
146,399
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
21,771
|
12,095
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
988,262
|
1,006,750
|
1,018,992
|
1,009,773
|
1,014,742
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
988,262
|
1,006,750
|
1,018,992
|
1,009,773
|
1,014,742
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
362,934
|
362,934
|
362,934
|
362,934
|
362,934
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
79,745
|
98,233
|
110,475
|
101,256
|
106,225
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33,218
|
29,047
|
24,616
|
6,096
|
1,259
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46,527
|
69,186
|
85,859
|
95,160
|
104,967
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,350,497
|
2,410,014
|
2,389,451
|
2,737,637
|
2,841,418
|