TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,458,658
|
1,379,239
|
1,769,303
|
1,582,728
|
1,872,853
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
454,559
|
513,359
|
931,976
|
627,357
|
920,991
|
1. Tiền
|
214,559
|
198,359
|
175,176
|
209,357
|
212,791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
240,000
|
315,000
|
756,800
|
418,000
|
708,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,474
|
58,474
|
58,474
|
58,596
|
59,049
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
778,650
|
656,628
|
613,914
|
708,154
|
732,154
|
1. Phải thu khách hàng
|
613,250
|
591,272
|
585,492
|
707,889
|
727,565
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,216
|
35,579
|
32,891
|
40,704
|
34,550
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
64,386
|
54,973
|
49,413
|
13,443
|
24,341
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,201
|
-25,196
|
-53,882
|
-53,882
|
-54,303
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,413
|
104,702
|
122,161
|
137,577
|
118,916
|
1. Hàng tồn kho
|
118,383
|
107,671
|
125,344
|
140,049
|
122,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,970
|
-2,970
|
-3,183
|
-2,472
|
-3,103
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
51,561
|
46,076
|
42,778
|
51,044
|
41,744
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,764
|
11,401
|
6,450
|
18,954
|
13,671
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,473
|
33,473
|
35,126
|
30,888
|
26,056
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,325
|
1,203
|
1,203
|
1,203
|
2,017
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,131,346
|
1,092,809
|
1,072,115
|
1,040,679
|
1,004,261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,251
|
3,244
|
3,240
|
3,240
|
3,776
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,251
|
3,244
|
3,240
|
3,240
|
3,776
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
363,506
|
394,103
|
382,439
|
366,246
|
351,809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
337,151
|
368,071
|
356,613
|
340,723
|
326,589
|
- Nguyên giá
|
2,022,442
|
2,074,839
|
2,079,375
|
2,080,424
|
2,086,890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,685,291
|
-1,706,769
|
-1,722,762
|
-1,739,701
|
-1,760,301
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26,355
|
26,032
|
25,827
|
25,523
|
25,220
|
- Nguyên giá
|
43,701
|
43,701
|
43,822
|
43,822
|
43,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,346
|
-17,668
|
-17,995
|
-18,299
|
-18,602
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
674,416
|
656,651
|
647,470
|
632,029
|
613,877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
667,952
|
650,131
|
633,774
|
618,253
|
601,317
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,464
|
6,520
|
13,696
|
13,775
|
12,559
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,590,003
|
2,472,048
|
2,841,418
|
2,623,406
|
2,877,113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,618,738
|
1,465,673
|
1,826,677
|
1,579,891
|
1,899,506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,438,381
|
1,295,161
|
1,668,183
|
1,431,074
|
1,759,962
|
1. Vay và nợ ngắn
|
371,357
|
175,396
|
528,524
|
257,450
|
552,376
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
754,373
|
803,564
|
848,890
|
852,748
|
878,742
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,786
|
1,786
|
7,320
|
7,348
|
6,460
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,729
|
10,372
|
16,896
|
5,688
|
8,208
|
6. Phải trả người lao động
|
54,503
|
73,661
|
56,470
|
58,129
|
67,392
|
7. Chi phí phải trả
|
232,567
|
214,695
|
192,786
|
236,690
|
234,670
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,976
|
6,679
|
6,652
|
6,148
|
6,982
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,561
|
4,409
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
180,357
|
170,512
|
158,494
|
148,817
|
139,544
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
163,424
|
155,998
|
146,399
|
139,141
|
132,287
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
16,933
|
14,514
|
12,095
|
9,676
|
7,257
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
971,265
|
1,006,375
|
1,014,742
|
1,043,516
|
977,608
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
971,265
|
1,006,375
|
1,014,742
|
1,043,516
|
977,608
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
362,934
|
362,934
|
362,934
|
362,934
|
362,934
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,748
|
97,858
|
106,225
|
134,999
|
69,091
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,530
|
4,600
|
10,645
|
6,872
|
5,132
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,590,003
|
2,472,048
|
2,841,418
|
2,623,406
|
2,877,113
|