単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,379,239 1,769,303 1,582,728 1,871,823 1,673,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 513,359 931,976 627,357 920,991 841,786
1. Tiền 198,359 175,176 209,357 212,791 223,586
2. Các khoản tương đương tiền 315,000 756,800 418,000 708,200 618,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,474 58,474 58,596 58,019 58,019
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656,628 613,914 708,154 732,154 600,725
1. Phải thu khách hàng 591,272 585,492 707,889 727,565 611,431
2. Trả trước cho người bán 35,579 32,891 40,704 34,550 32,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,973 49,413 13,443 24,341 11,217
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,196 -53,882 -53,882 -54,303 -54,303
IV. Tổng hàng tồn kho 104,702 122,161 137,577 118,916 129,014
1. Hàng tồn kho 107,671 125,344 140,049 122,019 131,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,970 -3,183 -2,472 -3,103 -2,438
V. Tài sản ngắn hạn khác 46,076 42,778 51,044 41,744 43,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,401 6,450 18,954 13,671 12,303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,473 35,126 30,888 26,056 30,276
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,203 1,203 1,203 2,017 1,346
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,092,809 1,072,115 1,040,679 1,005,291 993,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,244 3,240 3,240 3,776 20,267
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,244 3,240 3,240 3,776 20,267
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 394,103 382,439 366,246 351,809 339,250
1. Tài sản cố định hữu hình 368,071 356,613 340,723 326,589 310,898
- Nguyên giá 2,074,839 2,079,375 2,080,424 2,086,890 2,086,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,706,769 -1,722,762 -1,739,701 -1,760,301 -1,776,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26,032 25,827 25,523 25,220 28,352
- Nguyên giá 43,701 43,822 43,822 43,822 47,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,668 -17,995 -18,299 -18,602 -18,980
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 1,030 1,030
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 656,651 647,470 632,029 613,877 600,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 650,131 633,774 618,253 601,317 587,733
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,520 13,696 13,775 12,559 12,477
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,472,048 2,841,418 2,623,406 2,877,113 2,667,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,465,673 1,826,677 1,579,891 1,899,506 1,653,506
I. Nợ ngắn hạn 1,295,161 1,668,183 1,431,074 1,759,962 1,529,206
1. Vay và nợ ngắn 175,396 528,524 257,450 552,376 438,144
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 803,564 848,890 852,748 878,742 791,718
4. Người mua trả tiền trước 1,786 7,320 7,348 6,460 8,184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,372 16,896 5,688 8,208 9,243
6. Phải trả người lao động 73,661 56,470 58,129 67,392 68,565
7. Chi phí phải trả 214,695 192,786 236,690 234,670 199,973
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,679 6,652 6,148 6,982 8,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,409 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 170,512 158,494 148,817 139,544 124,300
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 155,998 146,399 139,141 132,287 119,462
4. Vay và nợ dài hạn 14,514 12,095 9,676 7,257 4,838
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,006,375 1,014,742 1,043,516 977,608 1,013,831
I. Vốn chủ sở hữu 1,006,375 1,014,742 1,043,516 977,608 1,013,831
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594 45,594 45,594 45,594 45,594
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 362,934 362,934 362,934 362,934 362,934
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,858 106,225 134,999 69,091 105,314
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,600 10,645 6,872 5,132 4,641
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,472,048 2,841,418 2,623,406 2,877,113 2,667,337