単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,275 44,967 25,955 36,672 41,502
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,935 20,390 39,318 16,520 17,823
- Khấu hao TSCĐ 17,148 22,648 17,436 19,219 19,249
- Các khoản dự phòng 309 -158 24,491 -711 1,052
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 36 -36 -42 32 -109
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,218 -4,619 -5,264 -5,718 -6,466
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,661 2,554 2,696 3,699 4,097
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,211 65,357 65,273 53,191 59,324
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,101 22,182 12,735 -90,110 -20,969
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,707 10,711 -17,673 -14,704 18,030
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 45,917 48,527 -1,354 38,760 28,943
- Tăng giảm chi phí trả trước 15,385 20,183 21,309 3,016 22,219
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,726 -2,508 -2,690 -3,901 -3,928
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,009 -9,108 -15,624 -5,186
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,002 -1,112 422 -4,237 -2,973
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 138,594 155,331 68,914 -33,607 95,460
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,604 -1,233 -5,927 -3,549 -442
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 67 20 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 0 -122 -453
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,218 3,829 4,840 6,133 6,491
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,386 102,614 -1,020 2,481 5,597
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 364,100 160,882 531,348 284,191 540,281
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -272,852 -359,262 -180,639 -557,685 -247,774
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -99,972 -801 0 -99,973
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,724 -199,182 350,709 -273,493 192,534
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 65,484 58,764 418,602 -304,619 293,591
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 389,111 454,559 513,359 931,976 627,357
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -36 36 15 1 43
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 454,559 513,359 931,976 627,357 920,991