I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,842
|
35,662
|
42,275
|
44,967
|
25,955
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,852
|
14,328
|
17,935
|
20,390
|
39,318
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,321
|
15,901
|
17,148
|
22,648
|
17,436
|
- Các khoản dự phòng
|
2,348
|
-14
|
309
|
-158
|
24,491
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17
|
0
|
36
|
-36
|
-42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,277
|
-3,629
|
-1,218
|
-4,619
|
-5,264
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,477
|
2,070
|
1,661
|
2,554
|
2,696
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,694
|
49,991
|
60,211
|
65,357
|
65,273
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,813
|
-78,685
|
18,101
|
22,182
|
12,735
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,000
|
-22,506
|
2,707
|
10,711
|
-17,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46,898
|
45,530
|
45,917
|
48,527
|
-1,354
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18,409
|
-8,433
|
15,385
|
20,183
|
21,309
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,286
|
-2,219
|
-1,726
|
-2,508
|
-2,690
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,772
|
-10,172
|
|
-8,009
|
-9,108
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,143
|
-5,180
|
-2,002
|
-1,112
|
422
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,613
|
-31,673
|
138,594
|
155,331
|
68,914
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,783
|
-4,644
|
-17,604
|
-1,233
|
-5,927
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,243
|
1
|
|
18
|
67
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
44,490
|
-50,000
|
-50,000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-30,000
|
0
|
|
100,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,277
|
3,629
|
3,218
|
3,829
|
4,840
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,773
|
-51,015
|
-64,386
|
102,614
|
-1,020
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
557,588
|
270,433
|
364,100
|
160,882
|
531,348
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178,886
|
-560,007
|
-272,852
|
-359,262
|
-180,639
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-99,972
|
-801
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
378,702
|
-289,573
|
-8,724
|
-199,182
|
350,709
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
485,542
|
-372,261
|
65,484
|
58,764
|
418,602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
275,832
|
761,372
|
389,111
|
454,559
|
513,359
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
-36
|
36
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
761,372
|
389,111
|
454,559
|
513,359
|
931,976
|