I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72,633
|
99,659
|
124,232
|
145,579
|
148,860
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
122,387
|
108,073
|
77,289
|
74,174
|
91,710
|
- Khấu hao TSCĐ
|
100,636
|
87,273
|
83,594
|
66,782
|
73,074
|
- Các khoản dự phòng
|
5,026
|
12,895
|
-4,053
|
2,549
|
24,365
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
14
|
275
|
-15
|
-42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-852
|
-4,188
|
-10,742
|
-7,905
|
-14,669
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,580
|
12,079
|
8,215
|
12,763
|
8,981
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
195,020
|
207,733
|
201,522
|
219,752
|
240,570
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37,205
|
-389
|
-96,133
|
-6,268
|
-21,920
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-44,266
|
-1,968
|
22,545
|
37,963
|
-26,761
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-108,428
|
534,997
|
-270,722
|
46,475
|
141,850
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-87,585
|
-36,816
|
20,784
|
73,491
|
48,444
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,374
|
-12,538
|
-7,279
|
-13,003
|
-9,142
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,192
|
-19,894
|
-27,064
|
-20,415
|
-34,410
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,119
|
-11,446
|
-11,443
|
-14,124
|
-7,616
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49,740
|
659,678
|
-167,790
|
323,872
|
331,016
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,655
|
-45,458
|
-100,264
|
-81,200
|
-29,999
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
13,088
|
853
|
1,639
|
145
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30,000
|
-310
|
-20,510
|
-100,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
852
|
3,628
|
9,967
|
7,853
|
15,395
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,803
|
-58,742
|
-89,754
|
-92,218
|
-14,459
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,559,451
|
1,154,484
|
977,764
|
1,216,755
|
1,326,763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,276,846
|
-1,650,111
|
-737,770
|
-918,111
|
-1,372,760
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,371
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,989
|
-49,999
|
-72,617
|
-99,972
|
-99,972
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
241,245
|
-545,626
|
167,377
|
198,672
|
-145,968
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
153,701
|
55,310
|
-90,167
|
430,326
|
170,589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
212,211
|
365,915
|
421,211
|
331,046
|
761,372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
-14
|
2
|
0
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
365,915
|
421,211
|
331,046
|
761,372
|
931,976
|