Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,562,691
|
1,516,979
|
1,667,378
|
1,705,496
|
1,769,891
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51,327
|
41,876
|
55,349
|
63,832
|
60,005
|
Doanh thu thuần
|
1,511,364
|
1,475,104
|
1,612,029
|
1,641,664
|
1,709,886
|
Giá vốn hàng bán
|
1,308,392
|
1,247,111
|
1,381,461
|
1,390,404
|
1,476,130
|
Lợi nhuận gộp
|
202,972
|
227,993
|
230,568
|
251,260
|
233,756
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,189
|
2,516
|
2,407
|
4,403
|
5,197
|
Chi phí tài chính
|
3,495
|
2,070
|
1,723
|
2,589
|
2,823
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,477
|
2,070
|
1,661
|
2,554
|
2,696
|
Chi phí bán hàng
|
150,421
|
171,142
|
163,053
|
183,739
|
181,561
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,480
|
23,502
|
28,716
|
24,234
|
32,018
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,765
|
33,795
|
39,483
|
45,101
|
22,552
|
Thu nhập khác
|
1,509
|
1,874
|
2,851
|
478
|
3,706
|
Chi phí khác
|
1,432
|
6
|
59
|
611
|
303
|
Lợi nhuận khác
|
77
|
1,867
|
2,793
|
-133
|
3,403
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,842
|
35,662
|
42,275
|
44,967
|
25,955
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,655
|
7,121
|
7,519
|
9,599
|
14,731
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,072
|
43
|
1,112
|
-56
|
-7,176
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,726
|
7,164
|
8,631
|
9,543
|
7,555
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,116
|
28,498
|
33,644
|
35,424
|
18,400
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,116
|
28,498
|
33,644
|
35,424
|
18,400
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|