単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,562,691 1,516,979 1,667,378 1,705,496 1,769,891
Các khoản giảm trừ doanh thu 51,327 41,876 55,349 63,832 60,005
Doanh thu thuần 1,511,364 1,475,104 1,612,029 1,641,664 1,709,886
Giá vốn hàng bán 1,308,392 1,247,111 1,381,461 1,390,404 1,476,130
Lợi nhuận gộp 202,972 227,993 230,568 251,260 233,756
Doanh thu hoạt động tài chính 4,189 2,516 2,407 4,403 5,197
Chi phí tài chính 3,495 2,070 1,723 2,589 2,823
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,477 2,070 1,661 2,554 2,696
Chi phí bán hàng 150,421 171,142 163,053 183,739 181,561
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,480 23,502 28,716 24,234 32,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,765 33,795 39,483 45,101 22,552
Thu nhập khác 1,509 1,874 2,851 478 3,706
Chi phí khác 1,432 6 59 611 303
Lợi nhuận khác 77 1,867 2,793 -133 3,403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,842 35,662 42,275 44,967 25,955
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,655 7,121 7,519 9,599 14,731
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,072 43 1,112 -56 -7,176
Chi phí thuế TNDN 16,726 7,164 8,631 9,543 7,555
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,116 28,498 33,644 35,424 18,400
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,116 28,498 33,644 35,424 18,400
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)