単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,705,496 1,769,891 1,605,479 1,732,916 1,561,370
Các khoản giảm trừ doanh thu 63,832 60,005 48,350 55,122 67,861
Doanh thu thuần 1,641,664 1,709,886 1,557,129 1,677,794 1,493,509
Giá vốn hàng bán 1,390,404 1,476,130 1,309,958 1,443,553 1,266,877
Lợi nhuận gộp 251,260 233,756 247,171 234,241 226,632
Doanh thu hoạt động tài chính 4,403 5,197 6,089 6,277 7,664
Chi phí tài chính 2,589 2,823 3,732 4,186 4,282
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,554 2,696 3,699 4,097 4,234
Chi phí bán hàng 183,739 181,561 191,153 169,367 161,617
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,234 32,018 23,443 27,278 23,414
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,101 22,552 34,931 39,687 44,983
Thu nhập khác 478 3,706 1,771 1,830 858
Chi phí khác 611 303 31 15 185
Lợi nhuận khác -133 3,403 1,741 1,815 673
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,967 25,955 36,672 41,502 45,656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,599 14,731 7,513 4,964 9,216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -56 -7,176 -79 1,216 82
Chi phí thuế TNDN 9,543 7,555 7,433 6,180 9,298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,424 18,400 29,238 35,322 36,358
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,424 18,400 29,238 35,322 36,358
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)