Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35.842 35.662 42.275 44.967 25.955
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.852 14.328 17.935 20.390 39.318
- Khấu hao TSCĐ 16.321 15.901 17.148 22.648 17.436
- Các khoản dự phòng 2.348 -14 309 -158 24.491
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -17 0 36 -36 -42
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.277 -3.629 -1.218 -4.619 -5.264
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.477 2.070 1.661 2.554 2.696
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 56.694 49.991 60.211 65.357 65.273
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.813 -78.685 18.101 22.182 12.735
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.000 -22.506 2.707 10.711 -17.673
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 46.898 45.530 45.917 48.527 -1.354
- Tăng giảm chi phí trả trước 18.409 -8.433 15.385 20.183 21.309
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.286 -2.219 -1.726 -2.508 -2.690
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.772 -10.172 -8.009 -9.108
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.143 -5.180 -2.002 -1.112 422
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 120.613 -31.673 138.594 155.331 68.914
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30.783 -4.644 -17.604 -1.233 -5.927
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.243 1 18 67
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 44.490 -50.000 -50.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -30.000 0 100.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.277 3.629 3.218 3.829 4.840
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.773 -51.015 -64.386 102.614 -1.020
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 557.588 270.433 364.100 160.882 531.348
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -178.886 -560.007 -272.852 -359.262 -180.639
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -99.972 -801 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 378.702 -289.573 -8.724 -199.182 350.709
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 485.542 -372.261 65.484 58.764 418.602
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 275.832 761.372 389.111 454.559 513.359
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 -36 36 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 761.372 389.111 454.559 513.359 931.976