1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
203,215
|
424,213
|
381,172
|
554,462
|
223,395
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
203,215
|
424,213
|
381,172
|
554,462
|
223,395
|
4. Giá vốn hàng bán
|
176,555
|
393,367
|
355,154
|
544,859
|
196,489
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26,660
|
30,846
|
26,019
|
9,603
|
26,905
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
583
|
3,516
|
601
|
29,138
|
558
|
7. Chi phí tài chính
|
11,899
|
17,405
|
8,309
|
8,186
|
9,511
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,671
|
17,115
|
7,212
|
7,172
|
9,199
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
541
|
301
|
39
|
1,172
|
529
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,602
|
15,894
|
15,877
|
19,577
|
16,123
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,283
|
1,364
|
2,473
|
12,150
|
2,360
|
12. Thu nhập khác
|
148
|
523
|
1,223
|
1,138
|
1,364
|
13. Chi phí khác
|
244
|
698
|
1,261
|
2,824
|
1,780
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-96
|
-175
|
-38
|
-1,686
|
-417
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,187
|
1,189
|
2,435
|
10,465
|
1,943
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
272
|
416
|
334
|
9,428
|
684
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
272
|
416
|
334
|
9,428
|
684
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
915
|
773
|
2,101
|
1,037
|
1,258
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-93
|
-623
|
-601
|
-20
|
-437
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,008
|
1,396
|
2,701
|
1,057
|
1,695
|