1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
564.601
|
473.127
|
602.901
|
565.064
|
462.128
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
564.601
|
473.127
|
602.901
|
565.064
|
462.128
|
4. Giá vốn hàng bán
|
488.637
|
412.433
|
521.883
|
492.634
|
393.776
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.964
|
60.693
|
81.018
|
72.431
|
68.352
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.045
|
8.223
|
12.724
|
18.755
|
14.436
|
7. Chi phí tài chính
|
7.391
|
4.569
|
7.548
|
8.595
|
8.388
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.551
|
3.629
|
4.753
|
4.890
|
7.652
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.347
|
8.470
|
15.081
|
12.851
|
13.208
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.989
|
24.336
|
29.943
|
23.019
|
20.002
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.515
|
23.066
|
25.617
|
25.407
|
25.747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.462
|
25.415
|
45.714
|
47.016
|
41.859
|
12. Thu nhập khác
|
11.844
|
5.930
|
2.484
|
2.289
|
33.998
|
13. Chi phí khác
|
2.549
|
943
|
1.688
|
124
|
506
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.295
|
4.987
|
796
|
2.165
|
33.493
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.757
|
30.401
|
46.510
|
49.180
|
75.352
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.984
|
3.297
|
6.330
|
5.228
|
11.735
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
487
|
-322
|
345
|
339
|
392
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.471
|
2.976
|
6.675
|
5.567
|
12.128
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.285
|
27.426
|
39.835
|
43.614
|
63.224
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.049
|
1.705
|
4.687
|
4.350
|
7.130
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.237
|
25.720
|
35.147
|
39.264
|
56.094
|