Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,261
|
154,124
|
117,743
|
103,999
|
96,497
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
86,261
|
154,124
|
117,743
|
103,999
|
96,497
|
Giá vốn hàng bán
|
72,619
|
132,607
|
100,118
|
88,431
|
81,999
|
Lợi nhuận gộp
|
13,642
|
21,517
|
17,625
|
15,568
|
14,498
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,485
|
3,457
|
4,375
|
4,118
|
4,640
|
Chi phí tài chính
|
2,315
|
2,201
|
2,086
|
1,786
|
2,597
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,642
|
2,203
|
1,906
|
1,901
|
2,226
|
Chi phí bán hàng
|
3,484
|
6,474
|
4,963
|
5,082
|
4,657
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,092
|
6,334
|
5,536
|
7,785
|
5,151
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,236
|
17,114
|
9,415
|
11,292
|
6,733
|
Thu nhập khác
|
73
|
647
|
881
|
32,398
|
260
|
Chi phí khác
|
59
|
27
|
286
|
134
|
2,720
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
620
|
594
|
32,264
|
-2,460
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
7,148
|
|
6,258
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,250
|
17,734
|
10,010
|
43,556
|
4,273
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
831
|
2,027
|
1,264
|
7,614
|
847
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
85
|
78
|
142
|
87
|
12
|
Chi phí thuế TNDN
|
916
|
2,105
|
1,406
|
7,701
|
860
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,335
|
15,629
|
8,604
|
35,855
|
3,414
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
315
|
4,834
|
3,245
|
-890
|
609
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,020
|
10,795
|
5,358
|
36,745
|
2,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|