単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,124 117,743 103,999 96,497 97,713
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 154,124 117,743 103,999 96,497 97,713
Giá vốn hàng bán 132,607 100,118 88,431 81,999 83,228
Lợi nhuận gộp 21,517 17,625 15,568 14,498 14,485
Doanh thu hoạt động tài chính 3,457 4,375 4,118 4,640 3,473
Chi phí tài chính 2,201 2,086 1,786 2,597 1,834
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,203 1,906 1,901 2,226 1,834
Chi phí bán hàng 6,474 4,963 5,082 4,657 3,631
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,334 5,536 7,785 5,151 6,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,114 9,415 11,292 6,733 8,470
Thu nhập khác 647 881 32,398 260 1,420
Chi phí khác 27 286 134 2,720 -2,549
Lợi nhuận khác 620 594 32,264 -2,460 3,969
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,148 6,258 2,879
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,734 10,010 43,556 4,273 12,439
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,027 1,264 7,614 847 1,162
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 78 142 87 12 369
Chi phí thuế TNDN 2,105 1,406 7,701 860 1,532
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,629 8,604 35,855 3,414 10,908
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,834 3,245 -890 609 2,543
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,795 5,358 36,745 2,804 8,365
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)