単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,261 154,124 117,743 103,999 96,497
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 86,261 154,124 117,743 103,999 96,497
Giá vốn hàng bán 72,619 132,607 100,118 88,431 81,999
Lợi nhuận gộp 13,642 21,517 17,625 15,568 14,498
Doanh thu hoạt động tài chính 2,485 3,457 4,375 4,118 4,640
Chi phí tài chính 2,315 2,201 2,086 1,786 2,597
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,642 2,203 1,906 1,901 2,226
Chi phí bán hàng 3,484 6,474 4,963 5,082 4,657
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,092 6,334 5,536 7,785 5,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,236 17,114 9,415 11,292 6,733
Thu nhập khác 73 647 881 32,398 260
Chi phí khác 59 27 286 134 2,720
Lợi nhuận khác 14 620 594 32,264 -2,460
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 7,148 6,258
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,250 17,734 10,010 43,556 4,273
Chi phí thuế TNDN hiện hành 831 2,027 1,264 7,614 847
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85 78 142 87 12
Chi phí thuế TNDN 916 2,105 1,406 7,701 860
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,335 15,629 8,604 35,855 3,414
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 315 4,834 3,245 -890 609
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,020 10,795 5,358 36,745 2,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)