I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,250
|
17,734
|
10,010
|
43,556
|
4,273
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,823
|
-4,735
|
6,121
|
-36,632
|
4,320
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,984
|
2,516
|
2,285
|
2,286
|
2,220
|
- Các khoản dự phòng
|
1,754
|
-1,494
|
-237
|
387
|
414
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
239
|
-264
|
-217
|
0
|
-26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,796
|
-7,696
|
2,382
|
-41,206
|
-514
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,642
|
2,203
|
1,906
|
1,901
|
2,226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,074
|
12,999
|
16,130
|
6,924
|
8,593
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,791
|
7,794
|
9,163
|
-38,451
|
-14,739
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
713
|
-60,370
|
-12,387
|
-75,371
|
4,079
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-777
|
9,561
|
-9,032
|
22,237
|
-26,883
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
502
|
18
|
-796
|
-199
|
-223
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,650
|
-1,996
|
-2,063
|
-1,865
|
-2,140
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,514
|
-641
|
-82
|
-3,382
|
-7,798
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,039
|
-819
|
-620
|
-993
|
-1,814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,100
|
-33,454
|
314
|
-91,100
|
-40,925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
104
|
1
|
3,450
|
2,708
|
-1,506
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
32,204
|
141
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,906
|
370
|
59,125
|
-79,612
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,781
|
|
-27,965
|
79,426
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,346
|
2,227
|
-675
|
2,743
|
1,872
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,674
|
2,597
|
33,935
|
37,470
|
507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,521
|
3,765
|
|
26,333
|
33,543
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,330
|
190,336
|
147,181
|
121,215
|
101,040
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,055
|
-145,065
|
-186,220
|
-118,646
|
-68,374
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,126
|
|
-26,319
|
26,324
|
-4,804
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,330
|
49,036
|
-65,357
|
55,226
|
61,406
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,904
|
18,179
|
-31,108
|
1,596
|
20,988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,928
|
24,019
|
42,401
|
11,498
|
13,094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
203
|
205
|
0
|
198
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,019
|
42,401
|
11,498
|
13,094
|
34,281
|