単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251,280 252,236 276,661 247,028 193,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,498 13,094 34,281 64,846 10,572
1. Tiền 11,398 12,694 32,081 64,846 9,572
2. Các khoản tương đương tiền 100 400 2,200 0 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,400 36,900 28,300 30,840 31,440
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,541 150,728 145,713 98,435 93,048
1. Phải thu khách hàng 26,804 36,912 51,004 9,683 16,300
2. Trả trước cho người bán 30,999 33,505 36,348 31,438 23,914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,570 48,280 18,152 17,980 13,366
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,291 -7,678 -7,681 -7,876 -7,741
IV. Tổng hàng tồn kho 59,383 47,774 64,862 49,547 53,764
1. Hàng tồn kho 59,383 47,774 64,862 49,547 53,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,457 3,740 3,506 3,360 4,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 528 403 1,065 691 651
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,507 2,807 1,778 2,597 4,084
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,422 530 662 71 92
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 412,018 503,146 474,035 507,169 513,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,076 9,076 8,862 8,862 6,886
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,076 9,076 8,862 8,862 6,886
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59,317 57,386 55,662 60,457 58,656
1. Tài sản cố định hữu hình 49,264 47,410 45,763 50,635 48,912
- Nguyên giá 187,580 187,580 187,720 194,303 194,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,315 -140,169 -141,957 -143,668 -145,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,053 9,976 9,899 9,822 9,744
- Nguyên giá 13,661 13,661 13,661 13,607 13,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,608 -3,685 -3,762 -3,786 -3,863
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,783 30,428 30,072 30,386 30,019
- Nguyên giá 86,358 86,358 86,358 87,037 87,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,575 -55,930 -56,286 -56,650 -57,017
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 129,205 135,142 130,142 127,131 127,131
1. Đầu tư vào công ty con 0 554 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 125,333 130,716 126,270 123,259 123,259
3. Đầu tư dài hạn khác 7,512 7,512 7,512 7,512 7,512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,640 -3,640 -3,640 -3,640 -3,640
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,143 13,380 12,928 13,836 13,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,636 12,960 12,521 13,798 13,786
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 507 420 408 38 54
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663,298 755,382 750,696 754,197 706,836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 267,694 298,757 297,732 292,155 269,138
I. Nợ ngắn hạn 184,750 216,699 217,110 212,370 190,667
1. Vay và nợ ngắn 124,166 126,921 160,384 155,254 143,084
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,243 16,039 13,920 23,943 12,815
4. Người mua trả tiền trước 5,192 398 2,166 1,148 5,509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,370 40,579 1,756 2,791 3,418
6. Phải trả người lao động 6,910 12,699 3,145 2,629 2,993
7. Chi phí phải trả 1,988 2,058 11,744 8,921 4,086
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,772 9,792 11,928 8,523 10,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 3,364 0 0
II. Nợ dài hạn 82,944 82,058 80,622 79,785 78,471
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,939 4,937 4,937 4,937 4,937
4. Vay và nợ dài hạn 339 224 109 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 395,604 456,625 452,964 462,042 437,698
I. Vốn chủ sở hữu 395,604 456,625 452,964 462,042 437,698
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275,000 275,000 275,000 275,000 275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -21,080 -21,080 -20,885 -18,861 -18,861
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,958 12,958 12,958 12,958 12,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,630 76,411 78,808 79,324 53,428
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,783 791 1,470 1,718 1,325
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 88,095 113,336 107,084 113,620 115,172
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663,298 755,382 750,696 754,197 706,836