単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288,735 251,280 252,236 276,661 247,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,401 11,498 13,094 34,281 64,846
1. Tiền 41,501 11,398 12,694 32,081 64,846
2. Các khoản tương đương tiền 900 100 400 2,200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,600 35,400 36,900 28,300 30,840
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,191 140,541 150,728 145,713 98,435
1. Phải thu khách hàng 27,057 26,804 36,912 51,004 10,528
2. Trả trước cho người bán 42,988 30,999 33,505 36,348 31,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,652 24,570 48,280 18,152 17,135
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,528 -7,291 -7,678 -7,681 -7,876
IV. Tổng hàng tồn kho 48,187 59,383 47,774 64,862 49,547
1. Hàng tồn kho 48,187 59,383 47,774 64,862 49,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,356 4,457 3,740 3,506 3,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 708 528 403 1,065 830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,366 2,507 2,807 1,778 2,597
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 283 1,422 530 662 71
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 412,873 412,018 503,146 474,035 510,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,854 9,076 9,076 8,862 8,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,854 9,076 9,076 8,862 8,862
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61,157 59,317 57,386 55,662 60,457
1. Tài sản cố định hữu hình 51,027 49,264 47,410 45,763 50,635
- Nguyên giá 187,490 187,580 187,580 187,720 194,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,462 -138,315 -140,169 -141,957 -143,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,130 10,053 9,976 9,899 9,822
- Nguyên giá 13,661 13,661 13,661 13,661 13,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,531 -3,608 -3,685 -3,762 -3,786
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 31,138 30,783 30,428 30,072 30,398
- Nguyên giá 86,358 86,358 86,358 86,358 87,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,220 -55,575 -55,930 -56,286 -56,639
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 130,204 129,205 135,142 130,142 130,409
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 554 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 126,332 125,333 130,716 126,270 126,537
3. Đầu tư dài hạn khác 7,512 7,512 7,512 7,512 7,512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,640 -3,640 -3,640 -3,640 -3,640
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,310 13,143 13,380 12,928 13,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,660 12,636 12,960 12,521 13,659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 650 507 420 408 38
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 701,608 663,298 755,382 750,696 757,487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 313,600 267,694 298,757 297,732 292,158
I. Nợ ngắn hạn 229,207 184,750 216,699 217,110 212,372
1. Vay và nợ ngắn 163,808 124,166 126,921 160,384 155,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,988 17,243 16,039 13,920 23,943
4. Người mua trả tiền trước 451 5,192 398 2,166 1,148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,110 9,370 40,579 1,756 2,793
6. Phải trả người lao động 7,055 6,910 12,699 3,145 2,629
7. Chi phí phải trả 17,604 1,988 2,058 11,744 8,921
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,782 10,772 9,792 11,928 8,523
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 3,364 0
II. Nợ dài hạn 84,392 82,944 82,058 80,622 79,785
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,939 4,939 4,937 4,937 4,937
4. Vay và nợ dài hạn 454 339 224 109 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 388,009 395,604 456,625 452,964 465,329
I. Vốn chủ sở hữu 388,009 395,604 456,625 452,964 465,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275,000 275,000 275,000 275,000 275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -20,910 -21,080 -21,080 -20,885 -20,885
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,958 12,958 12,958 12,958 12,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,184 40,630 76,411 78,808 83,908
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,210 1,783 791 1,470 1,718
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 84,776 88,095 113,336 107,084 114,348
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 701,608 663,298 755,382 750,696 757,487