単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246,017 222,245 285,359 272,802 250,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,983 40,916 56,797 25,928 13,094
1. Tiền 22,983 37,716 49,797 22,628 12,694
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,200 7,000 3,300 400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,715 26,600 36,600 28,465 29,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,979 96,492 105,588 148,710 156,803
1. Phải thu khách hàng 33,790 25,624 27,414 28,439 35,935
2. Trả trước cho người bán 19,546 19,851 19,546 56,559 32,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,841 19,126 26,274 33,339 49,220
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,564 -8,239 -7,777 -7,268 -7,678
IV. Tổng hàng tồn kho 87,902 55,889 81,834 61,152 47,774
1. Hàng tồn kho 87,902 55,889 81,834 61,152 47,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,439 2,347 4,539 8,547 3,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 678 656 514 528 403
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,648 1,692 3,980 7,693 2,807
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 113 0 46 327 713
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 311,128 322,064 285,711 349,928 503,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 215 4,167 4,167 8,854 8,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 215 4,167 4,167 8,854 8,862
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,297 77,823 72,032 65,948 57,386
1. Tài sản cố định hữu hình 73,422 64,338 61,438 55,664 47,410
- Nguyên giá 180,830 183,169 183,942 187,490 187,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,407 -118,830 -122,504 -131,826 -140,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,874 13,485 10,593 10,285 9,976
- Nguyên giá 16,971 16,971 13,661 13,661 13,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,097 -3,486 -3,068 -3,377 -3,685
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 39,074 25,318 29,445 31,848 30,428
- Nguyên giá 86,217 72,243 82,606 86,358 86,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,143 -46,925 -53,161 -54,510 -55,930
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162,921 170,281 135,043 127,535 136,589
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,353 160,714 128,415 123,663 132,717
3. Đầu tư dài hạn khác 7,452 7,452 7,512 7,512 7,512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -884 -884 -884 -3,640 -3,640
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,055 14,689 13,995 13,173 13,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,881 13,194 12,844 12,361 12,960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,174 1,496 1,151 812 420
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 237 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 557,144 544,309 571,070 622,731 754,477
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189,725 200,100 251,446 248,024 298,846
I. Nợ ngắn hạn 105,478 114,982 166,089 167,629 216,788
1. Vay và nợ ngắn 62,859 68,648 99,516 108,528 126,921
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,418 16,021 29,582 20,004 16,039
4. Người mua trả tiền trước 5,389 6,870 2,273 5,616 398
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,545 2,020 3,610 2,303 40,552
6. Phải trả người lao động 5,766 6,319 14,491 10,047 13,613
7. Chi phí phải trả 1,105 2,968 1,429 2,949 2,054
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,471 5,856 4,312 9,920 8,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 84,247 85,118 85,356 80,395 82,058
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,928 4,935 4,938 4,940 4,937
4. Vay và nợ dài hạn 1,868 1,295 362 823 224
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 367,419 344,210 319,625 374,706 455,631
I. Vốn chủ sở hữu 367,419 344,210 319,625 374,706 455,631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275,000 275,000 275,000 275,000 275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,901 12,912 2,839 -20,551 -20,885
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,703 12,703 12,958 12,958 12,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,723 24,884 7,044 27,828 76,357
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 973 1,280 2,788 1,084 791
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,093 18,710 21,783 79,471 112,201
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 557,144 544,309 571,070 622,731 754,477