I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,757
|
30,401
|
46,510
|
49,180
|
75,352
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,643
|
-1,042
|
-8,112
|
-3,659
|
-32,009
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,327
|
13,754
|
11,535
|
12,213
|
10,072
|
- Các khoản dự phòng
|
1,134
|
222
|
-462
|
2,246
|
411
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
64
|
178
|
-821
|
-508
|
-26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,433
|
-18,825
|
-23,117
|
-22,501
|
-50,118
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,551
|
3,629
|
4,753
|
4,890
|
7,652
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,400
|
29,360
|
38,398
|
45,521
|
43,343
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39,661
|
5,412
|
-9,060
|
-65,076
|
-4,089
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,325
|
8,171
|
-25,276
|
-50,859
|
-142,247
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,579
|
6,094
|
15,606
|
-8,127
|
26,846
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,599
|
-97
|
488
|
469
|
-475
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,596
|
-3,617
|
-4,666
|
-4,901
|
-7,574
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,578
|
-3,832
|
-3,831
|
-6,301
|
-5,619
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
58
|
57
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,346
|
-4,062
|
-3,638
|
-3,431
|
-4,747
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,049
|
37,488
|
8,077
|
-92,705
|
-94,556
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,209
|
-3,954
|
-15,875
|
-8,551
|
2,813
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,209
|
15,191
|
67
|
615
|
32,204
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,952
|
-91,250
|
-43,100
|
-69,275
|
-109,747
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31,729
|
88,599
|
36,100
|
79,500
|
98,207
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,248
|
-23,980
|
-60
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,465
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,643
|
14,613
|
22,132
|
29,120
|
11,976
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,364
|
-782
|
-736
|
31,408
|
35,453
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
364
|
370
|
1,184
|
51,951
|
32,619
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
385,425
|
294,732
|
360,851
|
457,305
|
541,062
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-408,879
|
-289,629
|
-330,633
|
-448,311
|
-522,809
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30,314
|
-24,200
|
-23,393
|
-31,126
|
-4,802
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,403
|
-18,727
|
8,009
|
29,820
|
46,070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,718
|
17,979
|
15,350
|
-31,477
|
-13,032
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,705
|
22,983
|
40,916
|
56,797
|
25,928
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-46
|
532
|
208
|
198
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,983
|
40,916
|
56,797
|
25,528
|
13,094
|