1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
725.472
|
788.350
|
1.197.198
|
1.201.906
|
1.188.945
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
725.472
|
788.350
|
1.197.198
|
1.201.906
|
1.188.945
|
4. Giá vốn hàng bán
|
658.574
|
726.629
|
1.113.133
|
1.089.740
|
1.068.264
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.898
|
61.722
|
84.065
|
112.166
|
120.681
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27
|
21
|
795
|
2.265
|
654
|
7. Chi phí tài chính
|
5.386
|
2.354
|
1.077
|
631
|
762
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.349
|
1.144
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.701
|
20.724
|
24.445
|
27.855
|
27.919
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.003
|
15.607
|
27.753
|
56.397
|
61.854
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.834
|
23.058
|
31.584
|
29.548
|
30.799
|
12. Thu nhập khác
|
1.111
|
3.256
|
298
|
8.785
|
3.171
|
13. Chi phí khác
|
386
|
239
|
786
|
1
|
335
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
725
|
3.017
|
-489
|
8.785
|
2.835
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.559
|
26.075
|
31.095
|
38.333
|
33.634
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.430
|
5.322
|
6.511
|
7.783
|
7.173
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.430
|
5.322
|
6.511
|
7.783
|
7.173
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.129
|
20.753
|
24.584
|
30.550
|
26.461
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.129
|
20.753
|
24.584
|
30.550
|
26.461
|