TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89.238
|
80.688
|
119.803
|
135.674
|
143.400
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.271
|
22.184
|
35.325
|
47.312
|
54.079
|
1. Tiền
|
20.653
|
14.939
|
11.600
|
15.043
|
14.777
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.618
|
7.245
|
23.725
|
32.268
|
39.302
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25.895
|
39.626
|
61.661
|
65.224
|
54.998
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.895
|
39.626
|
61.661
|
65.224
|
54.998
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.445
|
12.775
|
6.773
|
8.100
|
12.789
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.436
|
13.034
|
6.458
|
6.749
|
8.232
|
2. Trả trước cho người bán
|
169
|
191
|
494
|
1.573
|
4.479
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.072
|
1.558
|
2.112
|
2.074
|
2.449
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.232
|
-2.009
|
-2.290
|
-2.295
|
-2.371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.310
|
4.731
|
14.894
|
13.874
|
17.405
|
1. Hàng tồn kho
|
6.310
|
5.083
|
15.258
|
14.001
|
17.533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-352
|
-364
|
-128
|
-128
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
318
|
1.372
|
1.149
|
1.164
|
4.128
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
203
|
377
|
202
|
0
|
2.543
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
618
|
774
|
461
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
995
|
329
|
390
|
1.124
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97.823
|
83.983
|
77.426
|
76.603
|
101.693
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81.630
|
66.454
|
67.620
|
75.726
|
100.229
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81.428
|
65.733
|
66.032
|
73.603
|
95.961
|
- Nguyên giá
|
347.189
|
350.444
|
369.618
|
396.682
|
439.155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265.761
|
-284.711
|
-303.586
|
-323.079
|
-343.194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
201
|
721
|
1.588
|
2.123
|
4.268
|
- Nguyên giá
|
2.858
|
1.786
|
2.978
|
4.306
|
7.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.656
|
-1.064
|
-1.390
|
-2.183
|
-3.730
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
578
|
2.934
|
821
|
877
|
1.465
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
578
|
2.934
|
821
|
877
|
1.465
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.615
|
14.595
|
8.985
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.615
|
14.595
|
8.985
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
187.061
|
164.670
|
197.229
|
212.277
|
245.093
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59.627
|
35.942
|
60.548
|
78.927
|
102.746
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59.627
|
35.942
|
60.548
|
78.927
|
102.746
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.770
|
12.957
|
33.450
|
47.145
|
42.725
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.863
|
2.098
|
1.127
|
1.259
|
1.397
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.162
|
2.934
|
7.538
|
8.191
|
35.270
|
6. Phải trả người lao động
|
13.668
|
13.176
|
13.004
|
15.195
|
15.773
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
206
|
279
|
744
|
1.386
|
1.169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
699
|
1.787
|
1.425
|
2.295
|
2.514
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.259
|
2.711
|
3.260
|
3.456
|
3.899
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127.434
|
128.728
|
136.681
|
133.349
|
142.347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127.434
|
128.728
|
136.681
|
133.349
|
142.347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.991
|
28.991
|
29.698
|
29.698
|
30.573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.442
|
9.737
|
16.983
|
13.652
|
21.774
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
5.190
|
-5.947
|
379
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.442
|
9.737
|
11.793
|
19.598
|
21.395
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
187.061
|
164.670
|
197.229
|
212.277
|
245.093
|