Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.186.773 1.598.537 1.741.244 1.467.907 2.124.057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.186.773 1.598.537 1.741.244 1.467.907 2.124.057
4. Giá vốn hàng bán 1.942.294 1.394.819 1.522.884 1.309.252 1.880.953
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 244.478 203.718 218.360 158.654 243.104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.885 10.442 9.215 31.499 2.856
7. Chi phí tài chính 30.796 30.220 43.280 20.995 36.026
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.905 18.146 23.175 21.677 22.454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 153.437 132.726 144.531 117.253 176.085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.463 30.410 34.859 39.578 7.003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.667 20.803 4.905 12.327 26.846
12. Thu nhập khác 2.012 699 2.805 850 3.963
13. Chi phí khác 564 736 695 633 1.137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.447 -37 2.109 217 2.826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.115 20.767 7.014 12.544 29.672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.326 4.749 2.030 2.859 6.510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 319 700 4.491 3.089 2.887
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.646 5.449 6.521 5.948 9.397
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.469 15.318 493 6.597 20.275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.469 15.318 493 6.597 20.275