1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.741.244
|
1.467.907
|
2.124.057
|
1.911.568
|
2.139.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.741.244
|
1.467.907
|
2.124.057
|
1.911.568
|
2.139.637
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.522.884
|
1.309.252
|
1.880.953
|
1.663.239
|
1.844.124
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
218.360
|
158.654
|
243.104
|
248.329
|
295.513
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.215
|
31.499
|
2.856
|
21.801
|
16.395
|
7. Chi phí tài chính
|
43.280
|
20.995
|
36.026
|
25.828
|
40.867
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.175
|
21.677
|
22.454
|
23.932
|
27.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
144.531
|
117.253
|
176.085
|
164.219
|
170.584
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.859
|
39.578
|
7.003
|
40.281
|
58.473
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.905
|
12.327
|
26.846
|
39.802
|
41.985
|
12. Thu nhập khác
|
2.805
|
850
|
3.963
|
139
|
1.143
|
13. Chi phí khác
|
695
|
633
|
1.137
|
207
|
534
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.109
|
217
|
2.826
|
-68
|
608
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.014
|
12.544
|
29.672
|
39.734
|
42.593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.030
|
2.859
|
6.510
|
7.201
|
8.536
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.491
|
3.089
|
2.887
|
1.019
|
-1.405
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.521
|
5.948
|
9.397
|
8.220
|
7.131
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
493
|
6.597
|
20.275
|
31.514
|
35.462
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
493
|
6.597
|
20.275
|
31.514
|
35.462
|