TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,077,099
|
3,306,009
|
3,225,300
|
3,593,770
|
3,624,565
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
352,916
|
284,197
|
300,965
|
332,511
|
446,151
|
1. Tiền
|
185,139
|
120,683
|
153,009
|
265,511
|
283,151
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
167,777
|
163,514
|
147,957
|
67,000
|
163,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
436,531
|
393,616
|
643,708
|
590,000
|
747,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,261,129
|
1,240,693
|
1,206,871
|
1,319,081
|
1,248,865
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,462,521
|
1,449,407
|
1,390,452
|
1,495,594
|
1,443,962
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,439
|
48,579
|
40,257
|
41,997
|
35,545
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
32,843
|
26,703
|
27,157
|
32,498
|
29,272
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-281,674
|
-283,997
|
-250,995
|
-251,008
|
-259,914
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
993,481
|
1,334,554
|
1,040,054
|
1,301,938
|
1,150,934
|
1. Hàng tồn kho
|
993,481
|
1,334,554
|
1,041,001
|
1,302,886
|
1,151,881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-947
|
-947
|
-947
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,042
|
52,950
|
33,701
|
50,240
|
31,615
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,408
|
1,314
|
2,236
|
2,344
|
1,363
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,735
|
45,106
|
28,250
|
43,782
|
25,294
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,899
|
6,530
|
3,216
|
4,114
|
4,958
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
863,696
|
845,696
|
840,146
|
819,204
|
804,541
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,138
|
5,137
|
5,140
|
6,245
|
6,245
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,138
|
5,137
|
5,140
|
6,245
|
6,245
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
667,801
|
653,795
|
641,644
|
624,211
|
611,329
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
664,117
|
646,377
|
630,172
|
611,683
|
599,274
|
- Nguyên giá
|
1,758,136
|
1,762,234
|
1,768,798
|
1,772,902
|
1,778,733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,094,019
|
-1,115,857
|
-1,138,627
|
-1,161,220
|
-1,179,459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,684
|
7,418
|
11,472
|
12,528
|
12,055
|
- Nguyên giá
|
14,062
|
18,158
|
22,640
|
24,171
|
24,171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,378
|
-10,740
|
-11,167
|
-11,643
|
-12,117
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
172,582
|
172,895
|
182,625
|
178,537
|
174,777
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
171,522
|
171,836
|
182,583
|
178,495
|
174,777
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,060
|
1,060
|
42
|
42
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,940,795
|
4,151,706
|
4,065,446
|
4,412,974
|
4,429,106
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,714,369
|
2,918,057
|
2,815,846
|
3,131,603
|
3,150,350
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,701,508
|
2,902,116
|
2,798,020
|
3,113,779
|
3,132,948
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,032,078
|
1,864,702
|
1,718,987
|
2,148,658
|
2,185,436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
551,960
|
922,744
|
933,942
|
810,456
|
753,562
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,909
|
19,560
|
47,438
|
55,788
|
73,430
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,646
|
11,415
|
28,654
|
38,185
|
28,970
|
6. Phải trả người lao động
|
31,186
|
41,983
|
49,476
|
30,447
|
56,213
|
7. Chi phí phải trả
|
31,165
|
22,427
|
3,600
|
17,977
|
22,403
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,633
|
9,219
|
6,638
|
6,912
|
8,336
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,862
|
15,941
|
17,826
|
17,824
|
17,401
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,862
|
13,941
|
15,826
|
15,824
|
15,401
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,226,426
|
1,233,649
|
1,249,599
|
1,281,371
|
1,278,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,226,426
|
1,233,649
|
1,249,599
|
1,281,371
|
1,278,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
807,988
|
807,988
|
807,988
|
807,988
|
807,988
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
466
|
466
|
466
|
466
|
466
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-52
|
586
|
-460
|
-272
|
2,379
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
376,558
|
376,558
|
376,558
|
376,558
|
376,762
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,941
|
20,928
|
20,949
|
20,944
|
20,636
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,977
|
23,574
|
40,549
|
72,137
|
66,976
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,930
|
10,066
|
9,285
|
5,357
|
4,598
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,940,795
|
4,151,706
|
4,065,446
|
4,412,974
|
4,429,106
|