I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,767
|
7,014
|
12,544
|
29,672
|
39,734
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,790
|
41,968
|
38,944
|
20,076
|
43,892
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,008
|
24,571
|
23,162
|
39,200
|
28,018
|
- Các khoản dự phòng
|
-404
|
-331
|
2,322
|
-32,055
|
236
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-2,000
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,960
|
-5,448
|
-6,217
|
-9,523
|
-8,295
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,146
|
23,175
|
21,677
|
22,454
|
23,932
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,557
|
48,981
|
51,488
|
49,748
|
83,626
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78,107
|
70,812
|
-4,798
|
88,973
|
-129,633
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
149,145
|
230,695
|
-341,073
|
293,552
|
-247,598
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-733,583
|
-120,934
|
374,303
|
39,547
|
-126,022
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,906
|
-8,404
|
-906
|
-27,459
|
-950
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,146
|
-23,175
|
-22,270
|
-22,454
|
-23,932
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,463
|
-2,171
|
-2,473
|
-2,554
|
-6,563
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,640
|
-4,919
|
-864
|
-782
|
-3,928
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-666,143
|
190,886
|
53,408
|
418,572
|
-455,000
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,910
|
-1,761
|
-4,607
|
-18,415
|
-5,122
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-84
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,295
|
-15,161
|
449,989
|
-250,091
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-407,075
|
0
|
55,708
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,960
|
5,448
|
4,890
|
9,523
|
8,295
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,245
|
-11,474
|
43,115
|
-258,982
|
58,881
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,466,367
|
1,102,268
|
1,100,560
|
1,014,603
|
1,491,936
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-755,388
|
-1,146,283
|
-1,267,335
|
-1,157,424
|
-1,062,271
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-96,715
|
-60
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
710,979
|
-140,730
|
-166,835
|
-142,821
|
429,665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,591
|
38,682
|
-70,312
|
16,769
|
33,546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
287,644
|
314,234
|
352,916
|
284,197
|
298,965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
1,593
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
314,234
|
352,916
|
284,197
|
300,965
|
332,511
|