単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,544 29,672 39,734 42,593 40,822
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,944 20,076 43,892 50,041 39,949
- Khấu hao TSCĐ 23,162 39,200 28,018 24,054 27,229
- Các khoản dự phòng 2,322 -32,055 236 8,906 5,892
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,000 0 0 -7,154
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,217 -9,523 -8,295 -10,328 -10,541
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21,677 22,454 23,932 27,409 24,523
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51,488 49,748 83,626 92,634 80,771
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,798 88,973 -129,633 80,392 47,363
- Tăng, giảm hàng tồn kho -341,073 293,552 -247,598 151,004 -206,143
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 374,303 39,547 -126,022 -16,251 -120,239
- Tăng giảm chi phí trả trước -906 -27,459 -950 3,617 -1,814
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,270 -22,454 -23,932 -27,409 -26,609
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,473 -2,554 -6,563 -5,555 -6,185
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -864 -782 -3,928 -758 -244
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53,408 418,572 -455,000 277,675 -233,099
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,607 -18,415 -5,122 -12,042 -10,338
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -84 0 0 -246
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 449,989 -250,091 -745,000 -80,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -407,075 0 55,708 588,000 303,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,890 9,523 8,295 10,328 10,422
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 43,115 -258,982 58,881 -158,714 222,838
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,100,560 1,014,603 1,491,936 1,269,393 1,357,700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,267,335 -1,157,424 -1,062,271 -1,234,416 -1,484,791
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60 0 -40,298 -25
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -166,835 -142,821 429,665 -5,321 -127,116
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -70,312 16,769 33,546 113,640 -137,378
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 352,916 284,197 298,965 332,511 446,151
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,593 0 0 -2,027
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 284,197 300,965 332,511 446,151 306,746