単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,767 7,014 12,544 29,672 39,734
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,790 41,968 38,944 20,076 43,892
- Khấu hao TSCĐ 24,008 24,571 23,162 39,200 28,018
- Các khoản dự phòng -404 -331 2,322 -32,055 236
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,000 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,960 -5,448 -6,217 -9,523 -8,295
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 18,146 23,175 21,677 22,454 23,932
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,557 48,981 51,488 49,748 83,626
- Tăng, giảm các khoản phải thu -78,107 70,812 -4,798 88,973 -129,633
- Tăng, giảm hàng tồn kho 149,145 230,695 -341,073 293,552 -247,598
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -733,583 -120,934 374,303 39,547 -126,022
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,906 -8,404 -906 -27,459 -950
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,146 -23,175 -22,270 -22,454 -23,932
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27,463 -2,171 -2,473 -2,554 -6,563
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,640 -4,919 -864 -782 -3,928
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -666,143 190,886 53,408 418,572 -455,000
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,910 -1,761 -4,607 -18,415 -5,122
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -84 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,295 -15,161 449,989 -250,091
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -407,075 0 55,708
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,960 5,448 4,890 9,523 8,295
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,245 -11,474 43,115 -258,982 58,881
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,466,367 1,102,268 1,100,560 1,014,603 1,491,936
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -755,388 -1,146,283 -1,267,335 -1,157,424 -1,062,271
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -96,715 -60 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 710,979 -140,730 -166,835 -142,821 429,665
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26,591 38,682 -70,312 16,769 33,546
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 287,644 314,234 352,916 284,197 298,965
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,593 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 314,234 352,916 284,197 300,965 332,511