Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,186,773
|
1,598,537
|
1,741,244
|
1,467,907
|
2,124,057
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,186,773
|
1,598,537
|
1,741,244
|
1,467,907
|
2,124,057
|
Giá vốn hàng bán
|
1,942,294
|
1,394,819
|
1,522,884
|
1,309,252
|
1,880,953
|
Lợi nhuận gộp
|
244,478
|
203,718
|
218,360
|
158,654
|
243,104
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,885
|
10,442
|
9,215
|
31,499
|
2,856
|
Chi phí tài chính
|
30,796
|
30,220
|
43,280
|
20,995
|
36,026
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,905
|
18,146
|
23,175
|
21,677
|
22,454
|
Chi phí bán hàng
|
153,437
|
132,726
|
144,531
|
117,253
|
176,085
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,463
|
30,410
|
34,859
|
39,578
|
7,003
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,667
|
20,803
|
4,905
|
12,327
|
26,846
|
Thu nhập khác
|
2,012
|
699
|
2,805
|
850
|
3,963
|
Chi phí khác
|
564
|
736
|
695
|
633
|
1,137
|
Lợi nhuận khác
|
1,447
|
-37
|
2,109
|
217
|
2,826
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,115
|
20,767
|
7,014
|
12,544
|
29,672
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,326
|
4,749
|
2,030
|
2,859
|
6,510
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
319
|
700
|
4,491
|
3,089
|
2,887
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,646
|
5,449
|
6,521
|
5,948
|
9,397
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,469
|
15,318
|
493
|
6,597
|
20,275
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,469
|
15,318
|
493
|
6,597
|
20,275
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|