単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,741,244 1,467,907 2,124,057 1,911,568 2,139,637
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,741,244 1,467,907 2,124,057 1,911,568 2,139,637
Giá vốn hàng bán 1,522,884 1,309,252 1,880,953 1,663,239 1,844,124
Lợi nhuận gộp 218,360 158,654 243,104 248,329 295,513
Doanh thu hoạt động tài chính 9,215 31,499 2,856 21,801 16,395
Chi phí tài chính 43,280 20,995 36,026 25,828 40,867
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,175 21,677 22,454 23,932 27,409
Chi phí bán hàng 144,531 117,253 176,085 164,219 170,584
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,859 39,578 7,003 40,281 58,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,905 12,327 26,846 39,802 41,985
Thu nhập khác 2,805 850 3,963 139 1,143
Chi phí khác 695 633 1,137 207 534
Lợi nhuận khác 2,109 217 2,826 -68 608
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,014 12,544 29,672 39,734 42,593
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,030 2,859 6,510 7,201 8,536
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,491 3,089 2,887 1,019 -1,405
Chi phí thuế TNDN 6,521 5,948 9,397 8,220 7,131
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 493 6,597 20,275 31,514 35,462
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 493 6,597 20,275 31,514 35,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)