I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
189.858
|
207.185
|
181.688
|
149.263
|
70.216
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
215.001
|
191.631
|
134.083
|
186.396
|
136.846
|
- Khấu hao TSCĐ
|
98.475
|
108.950
|
107.644
|
95.286
|
111.645
|
- Các khoản dự phòng
|
61.775
|
56.683
|
-13.175
|
9.070
|
-32.414
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50.837
|
-44.703
|
-45.226
|
-35.399
|
-27.964
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105.589
|
70.701
|
84.839
|
117.438
|
85.579
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
404.859
|
398.815
|
315.771
|
335.658
|
207.063
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
224.026
|
-145.331
|
12.179
|
186.419
|
78.239
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50.286
|
-204.173
|
-181.791
|
58.267
|
332.320
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
106.927
|
355.319
|
-372.133
|
2.602
|
-439.615
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23.648
|
14.946
|
10.445
|
-11.362
|
-45.553
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105.589
|
-70.701
|
-84.839
|
-117.438
|
-85.579
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-41.672
|
-43.725
|
-49.905
|
-40.065
|
-34.661
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.773
|
-15.916
|
-29.250
|
-19.827
|
-13.204
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
498.845
|
289.235
|
-379.523
|
394.255
|
-991
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71.646
|
-41.708
|
-31.230
|
-42.923
|
-34.116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.309
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-197.145
|
-238.255
|
0
|
-188.626
|
-236.633
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
479.254
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49.528
|
44.703
|
45.226
|
35.399
|
27.964
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-217.953
|
-235.260
|
493.250
|
-196.150
|
-242.785
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.088.670
|
4.338.247
|
5.390.307
|
4.117.586
|
4.680.475
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.917.895
|
-4.674.465
|
-5.168.984
|
-4.521.296
|
-4.326.602
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-167.786
|
-40.432
|
-161.093
|
-56.705
|
-96.776
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.988
|
-376.650
|
60.230
|
-460.414
|
257.098
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
283.880
|
-322.674
|
173.957
|
-262.309
|
13.322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
416.999
|
698.533
|
375.859
|
549.952
|
287.644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
700.878
|
375.859
|
549.815
|
287.644
|
300.965
|