TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.666.895
|
58.284.382
|
53.985.272
|
49.620.976
|
60.085.477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.379.071
|
17.106.790
|
15.557.231
|
12.293.517
|
15.062.136
|
1. Tiền
|
7.475.802
|
7.799.684
|
7.190.590
|
6.751.167
|
5.329.069
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.903.269
|
9.307.106
|
8.366.641
|
5.542.349
|
9.733.067
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.536.864
|
8.619.414
|
11.142.790
|
12.762.530
|
15.143.605
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.951
|
-1.909
|
-1.984
|
-2.015
|
-2.095
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.532.124
|
8.614.631
|
11.138.083
|
12.757.854
|
15.139.009
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.972.776
|
14.924.519
|
11.040.843
|
10.172.950
|
12.855.216
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.025.594
|
14.020.393
|
10.226.691
|
9.565.537
|
12.233.382
|
2. Trả trước cho người bán
|
663.399
|
686.926
|
653.135
|
801.292
|
770.301
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
809.848
|
753.520
|
789.261
|
570.911
|
658.368
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-526.066
|
-536.320
|
-628.244
|
-764.790
|
-806.835
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.634.153
|
16.750.219
|
15.319.146
|
13.527.159
|
15.659.106
|
1. Hàng tồn kho
|
14.679.624
|
16.761.536
|
15.329.891
|
13.572.417
|
15.732.152
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45.471
|
-11.317
|
-10.745
|
-45.258
|
-73.047
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.144.030
|
883.441
|
925.262
|
864.820
|
1.365.414
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295.696
|
307.234
|
488.081
|
371.705
|
355.864
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
693.240
|
458.403
|
357.277
|
382.883
|
411.027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
154.312
|
117.005
|
79.027
|
109.490
|
597.815
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
782
|
799
|
877
|
742
|
708
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.295.177
|
22.447.976
|
20.715.100
|
20.568.127
|
21.322.766
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28.025
|
27.898
|
30.181
|
27.822
|
30.069
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
368
|
345
|
315
|
315
|
285
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.524
|
31.019
|
33.133
|
30.273
|
32.151
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3.867
|
-3.467
|
-3.267
|
-2.767
|
-2.367
|
II. Tài sản cố định
|
13.655.143
|
13.420.218
|
13.554.397
|
13.323.137
|
13.580.512
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.302.412
|
11.084.353
|
11.173.364
|
10.949.264
|
11.168.342
|
- Nguyên giá
|
36.037.503
|
36.283.124
|
36.760.797
|
36.975.242
|
37.587.281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.735.090
|
-25.198.771
|
-25.587.433
|
-26.025.977
|
-26.418.939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.352.731
|
2.335.865
|
2.381.033
|
2.373.873
|
2.412.170
|
- Nguyên giá
|
3.246.870
|
3.231.785
|
3.290.987
|
3.299.858
|
3.353.914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-894.139
|
-895.920
|
-909.953
|
-925.985
|
-941.744
|
III. Bất động sản đầu tư
|
114.428
|
114.305
|
113.751
|
112.739
|
105.060
|
- Nguyên giá
|
197.063
|
198.650
|
199.335
|
199.474
|
190.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.635
|
-84.345
|
-85.584
|
-86.735
|
-85.370
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
879.045
|
909.635
|
814.195
|
990.539
|
1.078.282
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
879.045
|
909.635
|
814.195
|
990.539
|
1.078.282
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.797.707
|
5.159.280
|
3.274.388
|
3.090.448
|
3.211.015
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.372.324
|
1.449.358
|
1.486.237
|
1.443.444
|
1.565.576
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
263.775
|
263.775
|
263.775
|
263.775
|
263.775
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-115.392
|
-118.253
|
-118.425
|
-117.171
|
-118.736
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.277.000
|
3.564.400
|
1.642.800
|
1.500.400
|
1.500.400
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.820.828
|
2.816.640
|
2.928.189
|
3.023.442
|
3.317.827
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.751.288
|
2.732.506
|
2.829.741
|
2.880.579
|
3.162.526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
60.563
|
75.199
|
93.998
|
138.004
|
151.065
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8.977
|
8.935
|
4.450
|
4.859
|
4.236
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78.962.072
|
80.732.358
|
74.700.373
|
70.189.104
|
81.408.243
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49.776.784
|
50.419.175
|
46.117.824
|
41.514.070
|
52.105.984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.980.243
|
49.633.736
|
45.325.554
|
40.691.667
|
51.289.875
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.186.423
|
16.007.279
|
16.906.283
|
13.058.048
|
17.382.979
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.478.127
|
25.780.916
|
19.475.568
|
18.515.801
|
25.384.213
|
4. Người mua trả tiền trước
|
288.201
|
202.712
|
240.820
|
245.301
|
300.086
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.103.517
|
2.014.220
|
2.140.020
|
2.281.048
|
2.115.364
|
6. Phải trả người lao động
|
1.479.435
|
719.995
|
1.092.454
|
1.425.619
|
1.565.314
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
321.015
|
766.253
|
544.962
|
674.261
|
340.183
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
25.793
|
17.375
|
9.823
|
14.539
|
11.424
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
310.920
|
494.533
|
467.460
|
501.617
|
377.498
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
274.897
|
302.546
|
280.767
|
204.964
|
178.733
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
459.393
|
254.212
|
1.088.784
|
690.478
|
552.608
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
3.052.520
|
3.073.695
|
3.078.612
|
3.079.992
|
3.081.473
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
796.541
|
785.438
|
792.271
|
822.403
|
816.109
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
31.758
|
33.785
|
36.375
|
37.115
|
40.106
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
84.908
|
83.578
|
85.242
|
84.710
|
109.275
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
646.814
|
616.679
|
595.969
|
549.821
|
488.640
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
20.532
|
22.881
|
28.898
|
97.892
|
101.412
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.922
|
6.502
|
25.740
|
32.903
|
57.099
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.606
|
22.014
|
20.047
|
19.961
|
19.576
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.185.288
|
30.313.183
|
28.582.548
|
28.675.034
|
29.302.259
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.185.288
|
30.313.183
|
28.582.548
|
28.675.034
|
29.302.259
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.938.781
|
12.938.781
|
12.938.781
|
12.938.781
|
12.938.781
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.359.059
|
7.359.059
|
7.359.059
|
7.359.059
|
7.359.059
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
969.028
|
966.833
|
966.833
|
966.833
|
966.833
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-232.858
|
-232.858
|
-232.858
|
-232.858
|
-232.858
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.279.968
|
-1.279.968
|
-1.279.968
|
-1.279.968
|
-1.279.968
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
131.131
|
152.314
|
169.963
|
159.540
|
162.619
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.769.538
|
1.770.610
|
2.094.888
|
2.095.146
|
2.095.686
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
84.189
|
84.151
|
83.986
|
83.873
|
84.168
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.185.987
|
5.239.838
|
3.321.122
|
3.361.021
|
3.921.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
254.089
|
4.166.864
|
1.042.466
|
1.016.490
|
1.031.244
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.931.898
|
1.072.974
|
2.278.656
|
2.344.531
|
2.890.002
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.260.400
|
3.314.423
|
3.160.742
|
3.223.608
|
3.286.694
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78.962.072
|
80.732.358
|
74.700.373
|
70.189.104
|
81.408.243
|