I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.398.029
|
3.781.368
|
2.260.382
|
3.945.122
|
3.960.150
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.764.446
|
-2.079.296
|
2.996.673
|
1.824.114
|
1.455.017
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.086.244
|
2.147.069
|
2.122.965
|
2.104.861
|
2.040.979
|
- Các khoản dự phòng
|
-14.295
|
334.231
|
-329.650
|
136.381
|
264.713
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24.200
|
-40.174
|
-36.275
|
41.174
|
23.158
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.260.814
|
-1.274.569
|
-1.578.901
|
-2.423.798
|
-1.466.007
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
708.751
|
602.475
|
646.585
|
903.840
|
568.872
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
2.220.359
|
-3.848.328
|
2.171.949
|
1.061.657
|
23.302
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.162.475
|
1.702.072
|
5.257.055
|
5.756.012
|
5.415.167
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
406.126
|
576.996
|
-1.742.695
|
2.084.984
|
2.446.804
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.385.816
|
-3.962.558
|
-3.915.203
|
2.621.713
|
-1.054.608
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.013.704
|
3.410.185
|
6.517.346
|
-2.521.544
|
-2.316.291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-61.828
|
-105.382
|
-67.284
|
-122.059
|
-468.014
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4.030
|
2.318
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-708.751
|
-602.475
|
-646.585
|
-903.840
|
-568.872
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-533.641
|
-421.310
|
-457.743
|
-436.025
|
-912.436
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.267
|
8.528
|
11.412
|
0
|
5.651
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-452.706
|
-357.605
|
-533.837
|
-608.509
|
-552.281
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.212.084
|
250.769
|
4.422.466
|
5.870.732
|
1.995.120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.834.735
|
-1.383.997
|
-1.634.845
|
-1.474.178
|
-1.986.158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81.870
|
134.910
|
261.851
|
17.682
|
48.557
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.892.930
|
-24.572.624
|
-18.038.898
|
-28.482.584
|
-17.591.334
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.540.093
|
20.320.837
|
21.570.154
|
18.845.048
|
21.267.914
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.975
|
-48.221
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
64.512
|
|
1.079.175
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
669.944
|
692.680
|
878.034
|
1.184.853
|
1.133.168
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.443.733
|
-4.791.903
|
3.036.297
|
-8.830.002
|
2.872.147
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.342.822
|
2.888.473
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64.450.649
|
68.941.271
|
96.629.915
|
84.611.153
|
75.761.794
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63.810.894
|
-70.161.917
|
-97.141.723
|
-79.191.016
|
-77.672.313
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.396.021
|
-1.522.529
|
-1.524.820
|
-689.407
|
-1.905.061
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-413.444
|
145.297
|
-2.036.629
|
4.730.730
|
-3.815.580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-645.093
|
-4.395.836
|
5.422.135
|
1.771.461
|
1.051.688
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.275.206
|
10.611.737
|
6.192.497
|
11.606.029
|
14.048.245
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6.152
|
-21.999
|
-2.899
|
1.582
|
-37.797
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.623.961
|
6.193.902
|
11.611.733
|
13.379.071
|
15.062.136
|