I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
93.700
|
80.721
|
104.480
|
104.602
|
100.313
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.786
|
4.557
|
-1.985
|
-8.489
|
1.966
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.353
|
13.968
|
12.543
|
11.938
|
11.432
|
- Các khoản dự phòng
|
474
|
251
|
-408
|
-452
|
32
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
4
|
1
|
-1
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.044
|
-9.665
|
-14.121
|
-19.973
|
-9.496
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
100.487
|
85.278
|
102.496
|
96.114
|
102.279
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24.125
|
-5.879
|
3.870
|
-5.505
|
-14.356
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.868
|
18.035
|
-33.167
|
37.302
|
-3.875
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.914
|
-7.433
|
7.741
|
6.564
|
16.445
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.123
|
-1.266
|
1.831
|
-966
|
-956
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21.617
|
-13.523
|
-20.903
|
-20.581
|
-21.421
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.960
|
-15.668
|
-24.872
|
-18.239
|
-24.135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105.940
|
59.543
|
36.995
|
94.690
|
53.981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.087
|
-2.515
|
-5.318
|
-8.012
|
-14.754
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
259
|
335
|
1.253
|
175
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-111.500
|
-242.131
|
-256.100
|
-539.900
|
-365.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
111.500
|
242.131
|
547.000
|
473.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.785
|
9.330
|
11.834
|
19.392
|
10.144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-138.543
|
-123.481
|
-6.200
|
18.656
|
103.390
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.096
|
-21.655
|
-22.770
|
-137.548
|
-110.542
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.096
|
-21.655
|
-22.770
|
-137.548
|
-110.542
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.699
|
-85.592
|
8.024
|
-24.202
|
46.830
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169.724
|
115.026
|
29.430
|
37.454
|
13.252
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-4
|
-1
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
115.026
|
29.430
|
37.454
|
13.252
|
60.084
|